Cách chủ động tạo một cuộc hẹn bằng tiếng Nhật - Blog học tiếng Nhật online

Blog học tiếng Nhật online

Được đánh giá là trung tâm tiếng Nhật hàng đầu, SOFL hiện có 6 cơ sở tại Hà Nội và một chi nhánh tại HCM, mang tới cho người học những khóa học chất lượng nhất

Search Bar

Khuyễn Mại tháng 3

Post Top Ad

Responsive Ads Here

Thứ Năm, 30 tháng 1, 2020

Cách chủ động tạo một cuộc hẹn bằng tiếng Nhật

Trong cuộc sống hàng ngày không thể thiếu những trường hợp bạn phải chủ động tạo một cuộc hẹn bằng tiếng Nhật với ai đó. Vậy phải mở đầu như thế nào, đề nghị sao cho lịch sự và chính xác?

Những câu hỏi cần thiết trước khi đưa ra một cuộc hẹn với người khác

明日はお暇ですか
⇒ Ngày mai bạn có rảnh không?

今晩暇がありますか
⇒ Tối nay bạn có rảnh không?

今がありますか
⇒ Bây giờ bạn có rảnh không?

Sau khi nhận được câu trả lời đồng ý của người đối diện (はい、暇です), các bạn có thể trực tiếp đưa ra lời mời cho cuộc hẹn của mình. 
ここで皆と一緒に夕食してもいいですか。
⇒ Bạn đi ăn tối cùng với tất cả mọi người ở đây được chứ

今晩家に来て夕食しませんか。
⇒ Tối nay bạn đến nhà tôi dùng bữa được chứ

土曜日の午後コーヒーを飲みに行きたいんですが、行きませんか。
⇒ Chiều thứ 7 tuần này bạn đi uống cà phê cùng với tôi được chứ

今晩映画を見に行きたくない
⇒ Buổi tối nay bạn có muốn đi xem phim hay không?

今晩、一緒にレストランに行って食事したらいかがですか。
⇒ Tối nay chúng ta cùng đến nhà hàng dùng bữa được không/

今晩、日本料理店へ食事に行ったらどうですか。
⇒ Tối nay bạn cùng tôi đến quán Nhật ăn cơm được chứ?

私は今晩暇ですが、ちょっとバーへでも行きましょうか。
⇒ Tối nay tôi rảnh, bạn có muốn đi quán Bar cùng tôi hay không?

芝居をおごりましょうか。
⇒ Tôi mời bạn đi xem kịch có được không?

Một số câu nói cần thiết để duy trì cuộc hội thoại về cuộc hẹn
はい、いいです。
⇒ Ừ, được đấy (đồng ý đi)

いつでもいいです/いつでもかまいません。
⇒ Tôi thì lúc nào cũng được

どこで待ち合わせることにしましょうか。
⇒  Chúng ta sẽ đợi nhau ở đâu được nhỉ?

一緒にダンスをしませんか。
⇒ Chúng ta đi cùng taxi được chứ

午後三時ごろに迎えに来たらどうですか。
⇒ Khoảng 3 giờ chiều mình đến đón bạn được chứ?

 オフィスに迎えに行きます。
⇒ Tôi đến đón bạn tại văn phòng nhé

 バス停まで迎えに行きます。
⇒ Tôi sẽ đón bạn ở bến xe bus nhé

Một số câu tiếng Nhật dùng để từ chối cuộc hẹn
申し訳ありませんが、明日の晩もうスケジュールがあります。
⇒ Thật xin lỗi, tối mai tôi có việc mất rồi

申し訳ありませんが、ちょうどその時約束があって・・・
⇒ Xin lỗi nhé, mình có một cuộc hẹn mất rồi

すみません、ちょっと用事があって・・・
⇒ Xin lỗi nhé, tớ lại có việc bận rồi

ご好意ありがとうございます。でも私は会社へ行かなければならないことだから。
⇒ Cảm ơn cậu đã mời, nhưng tớ lại phải đi làm mất rồi

すみません, 宿題はまだ残っているので。
⇒ Xin lỗi bạn, tôi còn phải làm bài tập nữa

Trên đây là cách để tạo ra một cuộc hẹn bằng tiếng Nhật, hy vọng đã cung cấp những thông tin hữu ích đến bạn, chúc bạn có những cuộc hẹn thật vui vẻ.

>>> Xem thêm : Khóa tiếng Nhật giao tiếp cấp tốc tại SOFL

Không có nhận xét nào:

Đăng nhận xét

Post Bottom Ad

Responsive Ads Here