Học từ mới tiếng Nhật về các bộ phận xe máy
Học từ mới tiếng Nhật về bộ phận xe máy.
Bình xăng ガソリンタンク
Yên trước シート/パッド
Yên sau ピリアン
Xi nhan ターンシグナル
Chắn bùn sau 泥よけ(どろよけ)
Lò xo giảm xóc カウンタースプリング
Ống bô マフラー
Chân trống スタンド
Hộp số 変速装置(へんそくそうち)
Nan hoa, vành bánh xe スポーク、クラウン
Phit tông, heo dầu ピストン
Lốp xe タイヤ
Giảm xóc trước カウンタースプリング
Chắn bùn trước 泥よけ(どろよけ)
Đèn pha ヘッドライト
Tay lái, tay ga ハンドル
Công tắc máy スイッチ
Kim phun インジェクタ
Bộ cảm biến センサ
Cảm biến ECT ECTセンサ
Cảm biến CKF CKFセンサ
Cảm biến OXI OXIセンサ
Bơm xăng ガソリンポンプ
Tiết chế, chỉnh lưu 清流(せいりゅう)
Học từ mới tiếng Nhật về thiết bị xe máy.
mũ bảo hiểm – Helmet – ヘルメット
Găng tay đi xe máy – Glove – グローブ
Áo đi xe máy – Riding Wear – バイクウェア
Kính đi xe – ゴーグル
Túi đựng đồ – Touring – ツーリング
Ống xả, ống bô – Muffler – マフラー
Ắc quy -バイクバッテリー/バイク用バッテリー (バイクようバッテリー)
Bọc yên xe – シートカーバ
Hộp đựng đồ gắn cố định phía sau xe – ソリッドリアボックス付きタンデムバーブライアントタイプ
Hệ thống học tiếng Nhật trực tuyến tại SOFL
Bạt che xe máy – バイクカバー
Khóa chống trộm – 盗難防止ロック (とうなんぼうしロック)
Khóa chữ U – U字ロック (Uじロック)
Khóa dây – リンクロック/ワイヤーロック
Phụ tùng xe máy – バイクパーツ
Tay cầm xe máy – グリップ
Bugi ― プラグ
Vỏ bọc hộp trục khuỷu – クランクケースカバー
Cán tay cầm xe máy – ハンドル
Gương chiếu hậu – バックミラー
Tấm sàn xe ga – フロアボード
Chân trống xe – サイドスタンド
Phanh xe – ブレーキ
Công tơ mét – メーター
Hệ thống giảm xóc, hệ thống nhún – サスペンション
Lò xo giảm chấn sau, lò xo giảm xóc sau – リアショクアブソーバー
Vành xe may -ホイル
Nan hoa ― スポーク
Chăm chỉ học từ mới tiếng Nhật mỗi ngày để vốn từ vựng của bạn thêm dày hơn, phong phú hơn. Trung tâm tiếng Nhật SOFL chúc các bạn học tốt và thành công.
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét