Động từ trong tiếng Nhật là một loại từ quan trọng cần nắm vững để có thể hoàn thiện kỹ năng nghe, nói, đọc viết. Cùng trung tâm Nhật ngữ SOFL học những động từ thường gặp nhất dưới đây.
Những động từ tiếng Nhật thường gặp hàng ngày
悲しむ(かなしむ)
|
Buồn / Đau khổ
|
遊ぶ(あそぶ)
|
Chơi
|
並ぶ(ならぶ)
|
Xếp hàng
|
間に合う(まにあう)
|
Kịp
|
住む(すむ)
|
Sinh sống
|
運ぶ(はこぶ)
|
Vận chuyển
|
噛む(かむ)
|
Cắn / Nhai
|
転ぶ(ころぶ)
|
Té ngã
|
飛ぶ(とぶ)
|
Bay
|
習う(ならう)
|
Học tập
|
誘う(さそう)
|
Rủ rê
|
持つ(もつ)
|
Mang / Cầm
|
勝つ(かつ)
|
Thắng
|
作る(つくる)
|
Làm / Chế tạo
|
入る(はいる)
|
Vào / Đi vào
|
待つ(まつ)
|
Chờ đợi
|
休む(やすむ)
|
Nghỉ ngơi
|
笑う(わらう)
|
Cười
|
踏む(ふむ)
|
Giẫm / Đạp
|
死ぬ(しぬ)
|
Chết
|
喜ぶ(よろこぶ)
|
Vui mừng
|
頼む(たのむ)
|
Nhờ / Yêu cầu
|
止む(やむ)
|
Dứt / Tạnh (mưa)
|
盗む(ぬすむ)
|
Trộm cắp
|
使う(つかう)
|
Sử dụng
|
込む(こむ)
|
Đông đúc
|
吸う(すう)
|
Hút / Hít
|
貰う(もらう)
|
Nhận
|
拾う(ひろう)
|
Nhặt / Lượm
|
払う(はらう)
|
Chi trả
|
会う(あう)
|
Gặp
|
飲む(のむ)
|
Uống
|
乾かす(かわかす)
|
Làm khô
|
買う(かう)
|
Mua
|
祝う(いわう)
|
Chúc mừng
|
洗う(あらう)
|
Rửa / Giặt
|
違う(ちがう)
|
Sai / Khác
|
手伝う(てつだう)
|
Giúp đỡ
|
思う(おもう)
|
Nghĩ / Tưởng
|
似合う(にあう)
|
Phù hợp
|
立つ(たつ)
|
Đứng
|
歌う(うたう)
|
Hát
|
終わる(おわる)
|
Kết thúc / Xong
|
かかる
|
Tốn / Mất
|
取る(とる)
|
Lấy
|
言う(いう)
|
Nói
|
選ぶ(えらぶ)
|
Lựa chọn
|
Những động từ tiếng Nhật thường gặp tại nhà bếp
米を炊く(こめをたく)
|
Nấu cơm
|
調理する(ちょうりする)
|
Nấu ăn
|
注ぐ(そそぐ)
|
Đổ nước / rót
|
料理を作る(りょうりをつくる)
|
Nấu ăn
|
もる
|
Xới (cơm)
|
乱切り(らんぎり)
|
Băm lẫn
|
皮をむく(かわをむく)
|
Bóc vỏ
|
ゆでる
|
Luộc
|
切る(きる)
|
Cắt / Thái
|
薄切り(うすぎり)
|
Thái lát mỏng
|
千切り(せんぎり)
|
Thái chỉ
|
みじん切り(みじんぎり)
|
Thái nhỏ
|
揚げる(あげる)
|
Rán
|
温める(あたためる)
|
Hâm nóng / làm nóng
|
冷やす(ひやす)
|
Làm lạnh / Làm mát
|
洗う(あらう)
|
Rửa
|
焼く(やく)
|
Nướng
|
沸かす(わかす)
|
Đun (nước)
|
炒める(いためる)
|
Xào
|
混ぜる(まぜる)
|
Trộn / Khuấy
|
塩故障する(しおこしょうする)
|
Rắc hạt tiêu
|
火をつける
|
Bật lửa
|
火を止める(ひをとめる)
|
Tắt lửa
|
寝かせる(ねかせる)
|
Để ~ trong bao lâu
|
そのままにする
|
Để nguyên
|
ふたをする
|
Đậy nắp
|
蒸す(むす)
|
Hấp
|
つぶす
|
Nghiền
|
巻く(まく)
|
Cuốn / Cuộn
|
ぬる
|
Trải / phết (bơ)
|
煮る(にる)
|
Ninh / Kho / Hầm
|
浸す(ひたす)
|
Ngâm (ngâm dấm ,..)
|
解凍する(かいとうする)
|
Giã đông
|
に振りかける(にふりかける)
|
Rắc lên
|
包む(つつむ)
|
Bọc
|
味付ける(あじつける)
|
Nêm gia vị
|
泡立てる(あわだてる)
|
Đánh (trứng)
|
測る(はかる)
|
Cân / Đo
|
つける
|
Đổ vào/ Thêm vào
|
焦げる(こげる)
|
Cháy xém
|
裏返す(うらがえす)
|
Lật
|
かき混ぜる(かきまぜる)
|
Đảo
|
Trên đây là những động từ tiếng Nhật thường gặp nhất mà trung tâm Nhật ngữ SOFL muốn gửi đến các học viên. Cám ơn các bạn đã luôn đồng hành cùng trung tâm.
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét