Tiếng Nhật giao tiếp cơ bản bài 1 - Chủ đề chào hỏi - Blog học tiếng Nhật online

Blog học tiếng Nhật online

Được đánh giá là trung tâm tiếng Nhật hàng đầu, SOFL hiện có 6 cơ sở tại Hà Nội và một chi nhánh tại HCM, mang tới cho người học những khóa học chất lượng nhất

Search Bar

Khuyễn Mại tháng 3

Post Top Ad

Responsive Ads Here

Thứ Sáu, 4 tháng 10, 2019

Tiếng Nhật giao tiếp cơ bản bài 1 - Chủ đề chào hỏi

Chào hỏi tiếng Nhật là chủ đề đầu tiên mà chúng ta được học khi bắt đầu làm quen với tiếng Nhật. Hôm nay, mời các bạn cùng với trung tâm SOFL tìm hiểu về những mẫu câu chào hỏi cơ bản nhé.
chào hỏi tiếng nhật
Tiếng Nhật giao tiếp bài 1 - Chủ đề chào hỏi

Đối với lời chào hỏi đầu tiên cần đảm bảo bạn đã giới thiệu được thông tin cơ bản của mình một cách lịch sự, cùng theo dõi hội thoại dưới đây:

Minh: こんにちは
 ⇒ Xin chào
Nam: こんにちは
 ⇒ Chào bạn
Minh: はじめまして、私 は Minhです。ハイフォン からきました。
 ⇒  Tôi là Minh, tôi đến từ Hải Phòng. Rất vui được làm quen với bạn
Nam: はじめまして。Namです。 フートからきました。よろしくお願いします。
⇒  Tôi là Nam, đến từ Phú Thọ, hân hạnh được làm quen với bạn/ Từ nay mong nhận được sự giúp đỡ của bạn
Minh: こちらこそよろしく ⇒ Chính tôi mới mong nhận được sự giúp đỡ từ bạn
Như vậy các bạn phải nắm rõ cấu trúc câu sau đây khi bạn chào hỏi ai đó trong lần gặp đầu tiên:
はじめまして、私 は... です。 ⇒ Chào bạn/ Lần đầu tiên gặp mặt. Tôi là…
どうぞよろしく/よろしく  ⇒ Hân hạnh được quen biết bạn/ Rất mong nhận được sự giúp đỡ
どうぞよろしく、お願いします ⇒ Rất hân hạnh được làm quen cùng bạn (Cách nói lịch sự)
こちらこそ (ぞよろしく) ⇒ (Không dám), tôi cũng mong nhận được sự giúp đỡ từ bạn/ tôi mới phải cảm ơn bạn.

Những lời chào hỏi thông dụng hàng ngày あいさつの言葉(ことば)

  • おはよう/ おはようございます: Chào buổi sáng
  • こんにちは: Xin chào/ Chào buổi chiều
  • こんばんは: Chào buổi tối
  • おやすみ/  おやすみなさい: Chúc ngủ ngon
  • いってまさま: Xin phép tôi đi -  Lời chào trước khi ra khỏi nhà
  • いって参ります: Xin phép tôi đi (một cách lịch sự)
  • いってらっしゃい: Vâng anh/ chị đi nhé
  • いってらっしゃい。気をつけてね: Vâng anh/ chị đi cẩn thận nhé
  • (お)きをつけて、いってらっしゃい(ませ): Đi cẩn thận nhé
  • ただいま: Tôi về rồi đây (Lời chào khi trở về nhà)
  •  ただいま、帰りました。Dạ, tôi đã về rồi đây ạ
  • おかえり: Chào mừng anh/ chị về nhà
  • おかえりなさい : Chào mừng anh/ chị về nhà (một cách lịch sự)
  • おつかれさまでした: Cảm ơn, anh/chị đã vất vả rồi ạ

Những câu chào hỏi thân thiện (Dành cho bạn bè, người thân, các mối quan hệ quen biết nhau trước)

  • いいお天気ですね。 ⇒ Thời tiết đẹp quá nhỉ
  • きょうもいい陽気ですね ⇒ Hôm nay trời cũng đẹp nhỉ
  • 寒いですね ⇒ Trời lạnh quá nhỉ
  • 毎日暑いですね ⇒ Ngày nào cũng nóng nhỉ
  • 暖かくなりましたね ⇒ Trời đã ấm áp lên rồi đó
  • しのぎやすくなりましたね ⇒ Thời tiết đã trở nên dễ chịu hơn rồi nhỉ
  • お元気ですか ⇒ Anh chị có khỏe không ạ
  • ご機嫌いかがですか ⇒ Sức khỏe của anh/ chị như thế nào rồi
  • おかわりありませんか ⇒ Không có gì thay đổi phải không

Những câu chào hỏi lâu ngày không gặp

  • 久しぶりですね ⇒ Lâu quá mới gặp bạn
  • お久しぶりですね ⇒ Lâu quá mới gặp bạn (một cách lịch sự)
  • ごぶさたしています ⇒ Xin lỗi bởi sự vắng mặt lâu ngày của tôi
Trên đây là một phần kiến thức thuộc chủ đề chào hỏi tiếng Nhật, hy vọng có thể giúp được các bạn trong quá trình học tập giao tiếp tiếng Nhật cơ bản. Trung tâm Nhật ngữ SOFL luôn đồng hành cùng bạn trên chặng đường chinh phục tiếng Nhật.

>>> Xem thêm : Khóa tiếng Nhật giao tiếp cho người mới bắt đầu tại Hà Nội

Không có nhận xét nào:

Đăng nhận xét

Post Bottom Ad

Responsive Ads Here