Cùng Nhật ngữ SOFL khám phá 100 từ vựng học tiếng Nhật N2 - Blog học tiếng Nhật online

Blog học tiếng Nhật online

Được đánh giá là trung tâm tiếng Nhật hàng đầu, SOFL hiện có 6 cơ sở tại Hà Nội và một chi nhánh tại HCM, mang tới cho người học những khóa học chất lượng nhất

Search Bar

Khuyễn Mại tháng 3

Post Top Ad

Responsive Ads Here

Thứ Hai, 27 tháng 5, 2019

Cùng Nhật ngữ SOFL khám phá 100 từ vựng học tiếng Nhật N2

Học tiếng Nhật n2 bạn cần có rất nhiều vốn từ vựng tiếng Nhật. Vì vậy, học 100 từ vựng tiếng Nhật N2 dưới đây sẽ giúp bạn bổ sung thêm kiến thức vào kho từ vựng khổng lồ của bản thân.
Học từ vựng tiếng Nhật N2

Từ vựng tiếng Nhật N2

1. 曖昧 「 あいまい 」: Mơ hồ, khó hiểu
2. 遭う 「 あう 」: Gặp, gặp phải
3. 扇ぐ 「 あおぐ 」: Quạt
4. 青白い 「 あおじろい 」: Tái ngắt
5. 明き 「 あき 」: Phòng, thời gian để tằn tiện
6. 呆れる 「 あきれる 」: Ngạc nhiên, sốc
7. 飽くまで 「 あくまで 」: Cho đến cuối cùng, kiên gan
8. 明け方 「 あけがた 」: Bình minh, lúc bình minh
9. 揚げる 「 あげる 」: Dỡ (hàng)
10. 挙げる 「 あげる 」: Giơ
11. 憧れる 「 あこがれる 」: Mong ước , mơ ước
12. 足跡 「 あしあと 」: Vết chân, dấu chân
13. 味わう 「 あじわう 」: Nêm
14. 預かる 「 あずかる 」: Trông nom, canh giữ
15. 暖まる 「 あたたまる 」: Ấm lên
16. 暖める 「 あたためる 」: Làm nóng lên, hâm nóng
17. 当たり前 「 あたりまえ 」: Dĩ nhiên
18. 厚かましい 「 あつかましい 」: Đanh đá
19. 圧縮 「 あっしゅく 」: Sự ép, sự nén lại
20. 宛名 「 あてな 」: Bí ẩn
21. 当てはまる 「 あてはまる 」: Được áp dụng (luật), có thể áp dụng
22. 当てはめる 「 あてはめる 」: Áp dụng, làm thích ứng
23. 暴れる 「 あばれる 」: Nổi giận, nổi xung
24. 脂 「 あぶら 」: Mỡ, sự khoái trá
25. 炙る 「 あぶる 」: Tới cháy sém
26. 溢れる 「 あふれる 」: Ngập, tràn đầy
27. 雨戸 「 あまど 」: Cửa che mưa
28. 甘やかす 「 あまやかす 」: Chiều chuộng, nuông chiều
29. 余る 「 あまる 」: Bị bỏ lại, dư thừa
30. 編物 「 あみもの 」: Đồ đan, đồ len
31. 編む 「 あむ 」: Bện
32. 危うい 「 あやうい 」: Nguy hiểm
33. 怪しい 「 あやしい 」: Đáng ngờ, không bình thường
34. 荒い 「 あらい 」: Gấp gáp, dữ dội
35. 粗い 「 あらい 」: Thô, cục mịch
36. 粗筋 「 あらすじ 」: Nét phác thảo, nét chính
37. 争う 「 あらそう 」: Gây gổ
38. 改めて 「 あらためて 」: Lúc khác
39. 改める 「 あらためる 」: Sửa đổi, cải thiện
40. 著す 「 あらわす 」: Viết, xuất bản
41. 有難い 「 ありがたい 」: Biết ơn, cảm kích
42. 在る 「 ある 」: có
43. 慌ただしい 「 あわただしい 」: Bận rộn, bận tối mắt tối mũi
44. 慌てる 「 あわてる 」: Trở nên lộn xộn, vội vàng
45. 安易 「 あんい 」: Dễ dàng, đơn giản
46. 案外 「 あんがい 」: Bất ngờ, không tính đến
47. 言い出す 「 いいだす 」: Nói ra, bắt đầu nói
48. 言い付ける 「 いいつける 」: Chỉ ra
49. 意義 「 いぎ 」: Dị nghị
50. 生き生き 「 いきいき 」: Sinh động, sống động, hoạt bát, hăng hái, đầy sức sống
51. 行き成り 「 いきなり 」: Thình lình
52. 育児 「 いくじ 」: Sự chăm sóc trẻ
53. 幾分 「 いくぶん 」: Một chút, hơi hơi
54. 生け花 「 いけばな 」: Nghệ thuật cắm hoa
55. 以後 「 いご 」: Sau đó, từ sau đó
56. 以降 「 いこう 」: Sau đó, từ sau đó
57. 勇ましい 「 いさましい 」: Dũng cảm, cam đảm
58. 衣食住 「 いしょくじゅう 」: Nhu cầu thiết yếu của cuộc sống (ăn, uống...)
59. 意地悪 「 いじわる 」: Tâm địa xấu, xấu bụng
60. 一応 「 いちおう 」: Một khi, nhất thời
61. 一段と 「 いちだんと 」: Hơn rất nhiều, hơn một bậc
62. 一流 「 いちりゅう 」: Bậc nhất
63. 一昨日 「 いっさくじつ 」: Hôm kia
64. 一昨年 「 いっさくねん 」: Năm kia
65. 一斉 「 いっせい 」: Cùng một lúc, đồng thanh
66. 一旦 「 いったん 」: Một khi
67. 一定 「 いってい 」: Cố định, nhất định
68. 移転 「 いてん 」: Di
69. 井戸 「 いど 」: Cái giếng
70. 緯度 「 いど 」: Vĩ độ
71. 従姉妹 「 いとこ 」: Chị em họ
72. 威張る 「 いばる 」: Kiêu ngạo, kiêu hãnh
73. 嫌がる 「 いやがる 」: Ghét, không ưa
74. 煎る 「 いる 」: Đốt cháy, tới cá bột
75. 入れ物 「 いれもの 」: Đồ đựng
76. 引力 「 いんりょく 」: Lực hấp dẫn, lực hút
77. 植木 「 うえき 」: Cây trồng 
78. 飢える 「 うえる 」: Đói, thèm
79. 浮ぶ 「 うかぶ 」: Tới phao, tới sự lên để trang trí mặt ngoài
80. 浮かべる 「 うかべる 」: Thả trôi, làm nổi lên
81. 浮く 「 うく 」: Nổi, lơ lửng
82. 承る 「 うけたまわる 」: Tiếp nhận, chấp nhận
83. 受取 「 うけとり 」: Hóa đơn, biên nhận
84. 受け持つ 「 うけもつ 」: Đảm nhiệm, đảm đương
85. 薄暗い 「 うすぐらい 」: Hơi âm u, không sáng lắm
86. 薄める 「 うすめる 」: Làm cho nhạt đi, làm cho thưa bớt
87. 打合せ 「 うちあわせ 」: Doanh nghiệp gặp, sự sắp đặt trước đây
88. 打ち消す 「 うちけす 」: Phủ nhận, cự tuyệt
89. 討つ 「 うつ 」: Thảo phạt, chinh phạt
90. 映す 「 うつす 」: Chiếu (phim)
91. 写る 「 うつる 」: Chiếu, phản chiếu
92. 映る 「 うつる 」: Được chiếu, phát
93. 有無 「 うむ 」: Sự có hay không có, việc có hay không có
94. 埋める 「 うめる 」: Chôn lấp
95. 敬う 「 うやまう 」: Tôn kính, kính trọng
96. 裏返す 「 うらがえす 」: Lộn từ trong ra ngoài, lộn từ đằng trái ra đằng phải (quần áo..)
97. 裏口 「 うらぐち 」: Cửa sau, cổng sau
98. 占う 「 うらなう 」: Chiêm nghiệm
99. 恨み 「 うらみ 」: Mối hận, sự căm ghét
100. 恨む 「 うらむ 」: Hận, căm ghét

Trên đây là 100 từ vựng giúp bạn học tiếng Nhật N2 hiệu quả hơn. Mỗi ngày học một ít sẽ giúp bạn tiếp thu nhanh và không bị quá áp lực. Nếu bạn có những thắc mắc hay muốn biết thêm nhiều các từ vựng chủ đề thú vị khác, đừng ngại ngần comment dưới bài viết để được Nhật ngữ SOFL giải đáp nhé!

Không có nhận xét nào:

Đăng nhận xét

Post Bottom Ad

Responsive Ads Here