Một số quy tắc cần thiết để phân biệt trợ từ は và が - Blog học tiếng Nhật online

Blog học tiếng Nhật online

Được đánh giá là trung tâm tiếng Nhật hàng đầu, SOFL hiện có 6 cơ sở tại Hà Nội và một chi nhánh tại HCM, mang tới cho người học những khóa học chất lượng nhất

Search Bar

Khuyễn Mại tháng 3

Post Top Ad

Responsive Ads Here

Thứ Hai, 13 tháng 1, 2020

Một số quy tắc cần thiết để phân biệt trợ từ は và が

は và が là hai trợ từ căn bản tiếng Nhật và có nhiều điểm giống nhau về cách sử dụng, chính vì thế trong nhiều tình huống thường gây nhầm lẫn cho người học, đặc biệt là những bạn mới học tiếng Nhật.
Một số quy tắc cần thiết để phân biệt trợ từ は và が

Những quy tắc sau đây sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn và sử dụng đúng hơn hai trợ từ quen thuộc này.
は wa - Thuộc nhóm trợ từ quan hệ, giống như những trợ từ thường gặp khác も (mo), こそ (koso), だけ (da ke),... dùng để biểu thị cặp ý nghĩa quan hệ như là: lựa chọn, so sánh, nhấn mạnh. Chức năng quan trọng của は đó là dán nhãn chủ đề của một thành phần câu

が ga - Thuộc nhóm các trợ từ chuyên dùng để biểu thị kiểu quan hệ ngữ pháp, nhằm chỉ ra chủ thể gây ra những hành động, tính chất hoặc trạng thái được nhắc đến trong động từ vị ngữ. 

Quy tắc 1: Khi giải thích về chủ thể - sử dụng trợ từ は
Ví dụ: 
日本の富士山はとても有名ですよ。
⇒ Núi Phú Sĩ Nhật Bản nổi tiếng lắm

しゃちょうはたなかさんです。
⇒ Giám đốc (công ty) là anh Tanaka

私はビールは飲めますが、お酒は飲めません。
⇒ Tôi thì bia uống được nhưng rượu thì không

私の傘はこれです。
⇒ Ô của tôi là chiếc này

秋の月はきれいだ。
⇒ Trăng mùa thu thì đẹp

Quy tắc 2:  Trong các trường hợp so sánh sử dụng は 
Trợ từ は  dùng với mục đích nhấn mạnh vào sự khách biệt giữa hai chủ thể xuất hiện trong câu so sánh
Ví dụ:
ひらがなは簡単です。でも、漢字は難しいです。
⇒ Hiragana thì dễ nhưng mà Kanji thì lại khó

この料理はおいしいですが、あの料理はあまりおいしくない。
⇒ Món ăn này thì ngon nhưng mà món kia thì không được ngon cho lắm

Quy tắc 3: Khi trong câu có sử dụng những từ phiếm chỉ chúng ta dùng は
Các đại từ phiếm chỉ thường xuất hiện như: あの、この、その、あれ、それ、これ
Ví dụ:
あの人はだれですか
⇒ Người phía kia là ai vậy?

このパソコンは壊れました。
⇒  Cái laptop này hỏng rồi

Quy tắc 4: Bản thân nói ra những trải nghiệm thì dùng が
Ví dụ:
お腹が痛い。
⇒ Tôi đau bụng quá

ペンギンが泳いでいる。
⇒ Chim cánh cụt đang bơi kìa

Quy tắc 4: Nếu ở cuối câu đặt phần thông báo một tin tức mới thì dùng は 
Ví dụ:
東京は人口が多い。
⇒ Tokyo thì rất đông dân cư

うちのおじいちゃんは釣りが大好きだ。
⇒ Ông của tôi rất thích câu cá

Quy tắc 5: Nếu từ nghi vấn là chủ ngữ trong câu thì dùng trợ từ が
Ví dụ:
誰が試験に合格したのですか。
⇒ Ai đã thi đỗ vậy?

果物は何が一番好きですか。
⇒ Hoa quả thì thích loại nào nhất thế?

Hy vọng rằng một số quy tắc để phân biệt hai trợ từ は và が trên sẽ hỗ trợ được bạn trong quá trình học tiếng Nhật giao tiếp hiệu quả hơn. Cảm ơn các bạn đã luôn đồng hành cũng SOFL, hãy tiếp tục theo dõi những bài viết tiếp theo của chúng mình nhé.

Không có nhận xét nào:

Đăng nhận xét

Post Bottom Ad

Responsive Ads Here