Học tiếng Nhật N3 - Phần Từ vựng Part 3 - Blog học tiếng Nhật online

Blog học tiếng Nhật online

Được đánh giá là trung tâm tiếng Nhật hàng đầu, SOFL hiện có 6 cơ sở tại Hà Nội và một chi nhánh tại HCM, mang tới cho người học những khóa học chất lượng nhất

Search Bar

Khuyễn Mại tháng 3

Post Top Ad

Responsive Ads Here

Thứ Ba, 4 tháng 6, 2019

Học tiếng Nhật N3 - Phần Từ vựng Part 3

Tiếp tục chuyên mục học tiếng Nhật N3 về Từ vựng, hôm nay chúng ta tiếp tục với Part 3 nhé. Kỳ thi JLPT N3 cũng đang đến gần rồi, hãy tăng tốc lên nào!

Từ vựng tiếng Nhật N3

  1. 可愛らしい子供/かわいらしいこども/ Đứa trẻ đáng yêu
  2. 可愛そうな子供/ かわいそうなこども/ Đứa trẻ tội nghiệp
  3. 利口な子供/ りこうなこども / Đứa trẻ lanh lợi
  4. かしこい子供/ かしこいこども/ Đứa trẻ thông minh
  5. ひとなつっこい子供/ ひとなつっこいこども/ Đứa trẻ hòa đồng
  6. 可愛らしい犬/ かわいいらしいいぬ/ Con chó đáng yêu
  7. 可愛そうな犬/ かわいそうないぬ/ Con chó tội nghiệp
  8. 行儀がいい犬/ ぎょうぎがいいいぬ/ Con chó hiền lành
  9. 利口な犬/ りこうないぬ/ Con chó lanh lợi
  10. かしこい犬/ かしこいいぬ/ Con chó khôn
  11. ひとなつっこい犬/ ひとなつっこい犬/ Con chó hòa nhã
  12. わがままな子供/ わがままなこども/ Đứa trẻ ích kỷ
  13. 生意気な子供/ なまいきなこども/ Đứa trẻ kiêu căng
  14. 生意気な態度/ なまいきなたいど/ Thái độ tinh vi
  15. 子供を甘やかす/ こどもをあまやかす / Nuông chiều con
  16. 子供を可愛がる/ こどもをかわいがる/ Yêu thương con
  17. 子供をおんぶする/ こどもをおんぶする/ Cõng con
  18. 子供を抱っこする/ こどもをだっこする/ Bế con
  19. 子供を腕に抱く/ こどもをうでにだく/ Bế con
  20. 犬がほえる/ いぬがほえる / Chó sủa
  21. 犬がしっぽを振る/  いぬがしっぽをふる/ Chó vẫy đuôi
  22. 犬がひとになれる/ いぬがひとになれる/ Chó quen (thân thiện) người
  23. 犬がうなる/ いぬがうなる/ Con chó gầm gừ
  24. 犬が穴をほる/ いぬがあなをほる/ Chó đào lỗ
  25. 犬が穴を埋める/ いぬがあなをうめる/ Chó lấp lỗ
  26. 育児/ いくじ/ Chăm sóc trẻ
  27. 子育て / こそだて/ Chăm sóc trẻ
  28. 幼児/ ようじ / Trẻ con, đứa trẻ
  29. 幼い子供/ おさないこども/ Đứa trẻ, trẻ con ngây thơ
  30. こどもが成長する/ こどもがせいちょうする/ Đứa trẻ lớn dần
  31. わがままに育つ/ わがままにそだつ/ Dạy tính ích kỷ
  32. えらい/ Tuyệt vời, đáng chú ý  
  33. 頭をなでる/ あたまをなでる/ Xoa đầu
  34. お尻をたたく/ おしりをたたく/ Đánh mông
  35. お尻をぶつ/ おしりをぶつ/ Đánh mông
  36. いたずらをする/ いたずらをする/ Tinh nghịch
  37. いたずらな/ Nghịch ngợm
  38. 手をつなぐ/ てをつなぐ / Nắm tay
  39. 手をはなす/ てをはなす/ Buông tay
  40. 子供が迷子になる/ こどもがまいごになる/ Đứa trẻ bị lạc
  41. こどもが母親の後をついていく/ こどもがははおやのあとをついていく/ Đứa trẻ đi theo sau mẹ
  42. 犬を飼う/ いぬをかう/Nuôi chó
  43. 散歩に連れていく/ さんぽにつれていく/ Dẫn đi bộ
  44. 犬にえさをやる/ いぬにえさをやる/ Cho chó ăn
  45. 犬にえさを与える/ いぬにえさをあたえる/ Cho chó ăn
  46. 一昨日/ おととい/ Hôm kia
  47. 昨日/ きのう/ Hôm qua
  48. 明日/ あす/ Ngày mai
  49. さき一昨日/ さきおととい/ Hôm kìa
  50. しあさって/ しあさって/ Ngày kìa; 3 ngày sau
  51. 明後日/ あさって / Ngày kia
  52. 元日/ がんじつ/ Mùng một tết
  53. 元旦/ がんたん/ Mùng một tết
  54. 上旬/ じょうじゅん/ 10 ngày đầu của tháng
  55. 初旬/ しょじゅん/ 10 ngày đầu của tháng
  56. 中旬/ ちゅうじゅん/ 10 ngày giữa của tháng
  57. 下旬/ げじゅん/ 10 ngày cuối của tháng
  58. 月末/ げつまつ/ Cuối tháng
  59. 平日/ へいじつ/ Ngày thường
  60. 祝日/ しゅくじつ/ Ngày lễ
  61. 祭日/ さいじつ/ Ngày lễ
  62. 昨年/ さくねん/ Năm trước
  63. 一昨年/ いっさくねん/ Năm kia
  64. 再来年/ さらいねん/ Hai năm nữa
  65. 先々月/ せんせんげつ / Hai tháng trước
  66. 先々週 / せんせんしゅう/ Hai tuần trước
  67. 再来月/ さらいげつ/ Hai tháng sau
  68. 再来週 / さらいしゅう/ Hai tuần sau
  69. 先日/ せんじつ/ Hôm trước
  70. 年末年始/ ねんまつねんし/ Đầu năm, cuối năm
  71. 暮れ/ くれ/ Cuối năm
  72. 休暇を取る/きゅうかをとる/ Lấy phép
  73. 予定を調整する/ よていをちょうせいする/ Điều chỉnh kế hoạch
  74. 予定を変更する/よていをへんこうする/ Thay đổi kế hoạch
  75. 予定をずらす/ よていをずらす/ Kéo dài, hoãn kế hoạch
  76. 日にちを調整する/ ひにちをちょうせいする/ Điều chỉnh ngày tháng
  77. 日にちを変更する/  ひにちをへんこうする/ Thay đổi ngày tháng
  78. ひにちをずらす/ ひにちをずらす/ Hoãn ngày lại
  79. 日程を調整する/ にっていをちょうせいする / Điều chỉnh lịch trình
  80. 日程を変更する/ にっていをへんこうする/ Thay đổi lịch trình
  81. 日程をずらす/ にっていをずらす/ Hoãn lịch trình
  82. スケジュールを調整する/ スケジュールをちょうせいする/ Điều chỉnh lịch trình
  83. スケジュールを変更する/ スケジュールをへんこうする/ Thay đổi lịch trình
  84. スケジュールをずらす/ スケジュールをずらす/ Hoãn lịch trình
  85. 旅行会社に申し込む/ りょこうかいしゃにもうしこむ/  Đăng ký với công ty du lịch
  86. 予約を取り消す/ よやくをとりけす/ Hủy việc đặt trước
  87. 予約をキャンセルする/ よやくをキャンセルする/ Hủy việc đặt trước
  88. 荷物をつめる/ にもつをつめる/ Đóng hành lý
  89. 海外旅行/ かいがいりょこう/ Du lịch nước ngoài
  90. 国内旅行/ こくないりょこう/ Du lịch trong nước
  91. 二泊三日で温泉に行く/ にはくみっかでおんせんにいく/ Đi suối nước nóng 2 đêm 3 ngày
  92. 日帰りで温泉に行く/ ひがえりでおんせんにいく/ Đi suối nước nóng trong ngày
  93. 旅館に宿泊する/ りょかんにしゅくはくする/ Lưu trú tại nhà trọ\


Chúc các bạn học tiếng Nhật N3 phần Từ vựng thật tốt để dễ dàng vượt qua kỳ thi năng lực tiếng Nhật sắp tới.

Không có nhận xét nào:

Đăng nhận xét

Post Bottom Ad

Responsive Ads Here