Trong bài học hôm nay, chúng ta sẽ tiếp tục học tiếng Nhật N3 về Từ vựng Part 2, kỳ thi JLPT N3 cũng đang đến gần rồi, hãy học thật chăm chỉ để tự tin vượt qua thử thách.
2. なべ/ Cái nồi
3. おたま/ Cái muôi
4. フライパン. Chảo rán
5. フライ返し/ フライがえし/ Dụng cụ đảo thức ăn khi rán
6. 炊飯器/ すいはんき/ Nồi cơm điện
7. しゃもじ/ Muôi xới cơm
8. 湯を沸かす/ ゆをわかす/ Đun nước sôi
9. 湯が沸く/ ゆがわく/ Nước sôi
10. 湯を冷ます/ ゆをさます/ Làm nguội nước nóng
11. 湯が冷める/ ゆがさめる/ Nước nguội đi
12. なべを火にかける/ なべをひにかける/ Làm nóng nồi
13. ご飯を炊く/ ごはんをたく/ Nấu cơm
14. 油を熱する/ あぶらをねっする/ Làm nóng dầu
15油で揚げる/ あぶらであげる/ Rán bằng dầu
16煮る にる/ Kho, hầm
17. ゆでる/ Luộc
18. 炒める/ いためる/ Xào
19. 蒸す / むす/ Hấp
20. 水を切る/ みずをきる/ Làm ráo nước
21. 混ぜる/ まぜる/ Trộn
22. こげる/ Bị cháy, khê
23. ひっくり返す/ ひっくりかえす/ Đảo lộn, lật ngược
24. うらがえす/ うらがえす/ Lật lại
25. 味をつける/ 味をつける/ Cho gia vị
26. 塩を加える/ しおをくわえる/ Thêm muối
27. 胡椒を振る /こしょうをふる/ Rắc tiêu
28. 味見をする/ あじみをする/ Nếm thử
29. 味が濃い/ あじがこい/ Vị đậm
30. 味が薄い/ あじがうすい/ Vị nhạt
31. 辛い /からい/ Cay
32. 塩辛い/ しおからい/ Mặn
33. すっぱい/ すっぱい/ Chua
34. 出来上がる/ できあがる/ Làm xong
35. 出来上がり/ できあがり/ Xong xuôi
36. エプロン/ Cái tạp dề
37. ちりとり/ Cái hót rác
38. ぞうきん/ Giẻ lau
39. バケツ/ Cái xô, thùng
40. エプロンをする/Mang tạp dề
42. エプロンをかける/ Mang tạp dề
43エプロンをつける/ Mang tạp dề
44. ソファー/ Ghế sa lông
45. ソファーをどける/ Đẩy ghế sa lông ra
46. ソファーが退く/ ソファーがどく/ Di chuyển ghế sa lông
47. 部屋を散らかす/ へやをちらかす/ Vứt đồ bừa bãi trong phòng
48. 部屋が散らかる/ へやがちらかる/ Đồ đạc bừa bãi trong phòng
49. 部屋を片付ける/ へやをかたづける/ Dọn dẹp phòng
50. 部屋が片付く/ へやがかたづく/ Phòng được dọn dẹp
51. ジュースを零す/ ジュースをこぼす/ Làm đổ nước trái cây
52. ジュースが零れる/ ジュースがこぼれる/ Nước trái cây tràn ra
53. ほこりがたまる/ Bụi đọng lại
54. ほこりがつもる/ Đóng đầy bụi
55. 雪が積もる/ ゆきがつもる/ Tuyết chất đống
56. ほこりを取る/ ほこりをとる/ Phủi bụi
57. 掃除機をかける/ そうじきをかける/ Hút bụi
58. 床をふく/ ゆかをふく/ Lau sàn
59. ほうきで掃く/ ほうきではく/ Quét bằng chổi
60. ふきんで食器をふく/ふきんでしょっきをふく/ Lau bát bằng giẻ
61. 水を汲む/ みずをくむ/ Múc nước
62. 台付近でテーブルを拭く/ だいふきんでテーブルをふく/ Lau bàn bằng khăn lau bàn
63. ぞうきんを濡らす/ ぞうきんをぬらす/ Thấm ướt giẻ lau
64. 家具をみがく/ かぐをみがく/ Đánh bóng đồ đạc trong nhà
65. ぞうきんを絞る/ ぞうきんをしぼる / Vắt giẻ lau
66. ブラシでこする/ Chùi bằng bàn chải
67. 生ごみ/ なまごみ/ Rác hữu cơ
68. 燃えるゴミ/ もえるゴミ/ Rác cháy được
69. 燃えないゴミ/ もえないゴミ / Rác không cháy được
70. ごみを分けるのは面倒だ/ ごみをわけるのはめんどうだ/ Phân loại rác thật là rắc rối
71.ごみを分けるのは面倒くさい/ ごみをわけるのはめんどうくさい/ Phân loại rác thật là rắc rối
72. スリッパをそろえる/ Xếp gọn dép đi trong nhà
73. 物置にしまう/ ものおきにしまう/ Cất đồ vào kho
74. 洗濯物がたまる/ せんたくものがたまる/ Quần áo để giặt giũ ứ lại
75. 洗濯物がぬれている / せんたくものがぬれている/ Quần áo để giặt giũ ướt
76. 洗濯物が湿っている/ んたくものがしめっている/ Quần áo để giặt giũ ẩm
77. 洗濯物が乾く/ せんたくものがかわく/ Quần áo để giặt giũ khô
78.洗濯物が真っ白に仕上がる/ せんたくものがまっしろにしあがる/ Quần áo để giặt giũ trắng tinh
79. 洗濯物をためる/ せんたくものをためる/ Gom Quần áo để giặt giũ
80. 洗濯物をぬらす/ せんたくものをぬらす/ Làm ướt Quần áo để giặt giũ
81. 洗濯物を干す/ せんたくものをほす/ Phơi Quần áo
82.洗濯物を乾燥機で乾かす/ せんたくものをかんそうきでかわかす/ Làm khô quần áo bằng máy sấy
83. 洗濯物をたたむ/ せんたくものをたたむ/ Gấp quần áo
84. 服を汚す/ ふくをよごす/ Làm bẩn quần áo
85. それが真っ黒に汚れる/ そでがまっくろによごれる/ Tay áo bị vấy bẩn
86. 洗剤を入れる/ せんざいをいれる/ Cho bột giặt vào
87. 洗剤 / せんざい/ Chất tẩy rửa
88. スーツをクリーニングに出す/ スーツをクリーニングにだす/ Đưa áo vét đến tiệm giặt ủi
89. コインランドリーで洗濯をする/ コインランドリーでせんたくをす/ Giặt ở tiệm giặt tự động
90. タオルを干す/ タオルをほす/ Phơi khăn
91. 服をつるす/ ふくをつるす/ Treo đồ lên
92. ワイシャツにアイロンをかける/ Ủi áo sơ mi
93. しわを伸ばす/ しわをのばす/ Kéo căng nếp nhăn
94. しわが伸びる/ しわがのびる/ Nếp nhăn được kéo căng
95. ウールのセーターが縮む/ ウールのセーターがちぢむ/ Áo leo co lại
96. ジーンズの色が落ちる/ ジーンズのいろがおちる/ Quần Jean phai màu
Học tiếng Nhật N3 cần sự quyết tâm và chăm chỉ, hãy cùng Trung tâm Nhật ngữ SOFL học và luyện thi tiếng Nhật N3 thật tốt để chinh phục kỳ thi JLPT tháng 7 này.
>>> Học tiếng Nhật N3 - Phần từ vựng Part 1
>>> Học tiếng Nhật N3 - Phần từ vựng Part 3
Từ vựng tiếng Nhật N3
1. ふた/ Cái nắp nồi2. なべ/ Cái nồi
3. おたま/ Cái muôi
4. フライパン. Chảo rán
5. フライ返し/ フライがえし/ Dụng cụ đảo thức ăn khi rán
6. 炊飯器/ すいはんき/ Nồi cơm điện
7. しゃもじ/ Muôi xới cơm
8. 湯を沸かす/ ゆをわかす/ Đun nước sôi
9. 湯が沸く/ ゆがわく/ Nước sôi
10. 湯を冷ます/ ゆをさます/ Làm nguội nước nóng
11. 湯が冷める/ ゆがさめる/ Nước nguội đi
12. なべを火にかける/ なべをひにかける/ Làm nóng nồi
13. ご飯を炊く/ ごはんをたく/ Nấu cơm
14. 油を熱する/ あぶらをねっする/ Làm nóng dầu
15油で揚げる/ あぶらであげる/ Rán bằng dầu
16煮る にる/ Kho, hầm
17. ゆでる/ Luộc
18. 炒める/ いためる/ Xào
19. 蒸す / むす/ Hấp
20. 水を切る/ みずをきる/ Làm ráo nước
21. 混ぜる/ まぜる/ Trộn
22. こげる/ Bị cháy, khê
23. ひっくり返す/ ひっくりかえす/ Đảo lộn, lật ngược
24. うらがえす/ うらがえす/ Lật lại
25. 味をつける/ 味をつける/ Cho gia vị
26. 塩を加える/ しおをくわえる/ Thêm muối
27. 胡椒を振る /こしょうをふる/ Rắc tiêu
28. 味見をする/ あじみをする/ Nếm thử
29. 味が濃い/ あじがこい/ Vị đậm
30. 味が薄い/ あじがうすい/ Vị nhạt
31. 辛い /からい/ Cay
32. 塩辛い/ しおからい/ Mặn
33. すっぱい/ すっぱい/ Chua
34. 出来上がる/ できあがる/ Làm xong
35. 出来上がり/ できあがり/ Xong xuôi
36. エプロン/ Cái tạp dề
37. ちりとり/ Cái hót rác
38. ぞうきん/ Giẻ lau
39. バケツ/ Cái xô, thùng
40. エプロンをする/Mang tạp dề
42. エプロンをかける/ Mang tạp dề
43エプロンをつける/ Mang tạp dề
44. ソファー/ Ghế sa lông
45. ソファーをどける/ Đẩy ghế sa lông ra
46. ソファーが退く/ ソファーがどく/ Di chuyển ghế sa lông
47. 部屋を散らかす/ へやをちらかす/ Vứt đồ bừa bãi trong phòng
48. 部屋が散らかる/ へやがちらかる/ Đồ đạc bừa bãi trong phòng
49. 部屋を片付ける/ へやをかたづける/ Dọn dẹp phòng
50. 部屋が片付く/ へやがかたづく/ Phòng được dọn dẹp
51. ジュースを零す/ ジュースをこぼす/ Làm đổ nước trái cây
52. ジュースが零れる/ ジュースがこぼれる/ Nước trái cây tràn ra
53. ほこりがたまる/ Bụi đọng lại
54. ほこりがつもる/ Đóng đầy bụi
55. 雪が積もる/ ゆきがつもる/ Tuyết chất đống
56. ほこりを取る/ ほこりをとる/ Phủi bụi
57. 掃除機をかける/ そうじきをかける/ Hút bụi
58. 床をふく/ ゆかをふく/ Lau sàn
59. ほうきで掃く/ ほうきではく/ Quét bằng chổi
60. ふきんで食器をふく/ふきんでしょっきをふく/ Lau bát bằng giẻ
61. 水を汲む/ みずをくむ/ Múc nước
62. 台付近でテーブルを拭く/ だいふきんでテーブルをふく/ Lau bàn bằng khăn lau bàn
63. ぞうきんを濡らす/ ぞうきんをぬらす/ Thấm ướt giẻ lau
64. 家具をみがく/ かぐをみがく/ Đánh bóng đồ đạc trong nhà
65. ぞうきんを絞る/ ぞうきんをしぼる / Vắt giẻ lau
66. ブラシでこする/ Chùi bằng bàn chải
67. 生ごみ/ なまごみ/ Rác hữu cơ
68. 燃えるゴミ/ もえるゴミ/ Rác cháy được
69. 燃えないゴミ/ もえないゴミ / Rác không cháy được
70. ごみを分けるのは面倒だ/ ごみをわけるのはめんどうだ/ Phân loại rác thật là rắc rối
71.ごみを分けるのは面倒くさい/ ごみをわけるのはめんどうくさい/ Phân loại rác thật là rắc rối
72. スリッパをそろえる/ Xếp gọn dép đi trong nhà
73. 物置にしまう/ ものおきにしまう/ Cất đồ vào kho
74. 洗濯物がたまる/ せんたくものがたまる/ Quần áo để giặt giũ ứ lại
75. 洗濯物がぬれている / せんたくものがぬれている/ Quần áo để giặt giũ ướt
76. 洗濯物が湿っている/ んたくものがしめっている/ Quần áo để giặt giũ ẩm
77. 洗濯物が乾く/ せんたくものがかわく/ Quần áo để giặt giũ khô
78.洗濯物が真っ白に仕上がる/ せんたくものがまっしろにしあがる/ Quần áo để giặt giũ trắng tinh
79. 洗濯物をためる/ せんたくものをためる/ Gom Quần áo để giặt giũ
80. 洗濯物をぬらす/ せんたくものをぬらす/ Làm ướt Quần áo để giặt giũ
81. 洗濯物を干す/ せんたくものをほす/ Phơi Quần áo
82.洗濯物を乾燥機で乾かす/ せんたくものをかんそうきでかわかす/ Làm khô quần áo bằng máy sấy
83. 洗濯物をたたむ/ せんたくものをたたむ/ Gấp quần áo
84. 服を汚す/ ふくをよごす/ Làm bẩn quần áo
85. それが真っ黒に汚れる/ そでがまっくろによごれる/ Tay áo bị vấy bẩn
86. 洗剤を入れる/ せんざいをいれる/ Cho bột giặt vào
87. 洗剤 / せんざい/ Chất tẩy rửa
88. スーツをクリーニングに出す/ スーツをクリーニングにだす/ Đưa áo vét đến tiệm giặt ủi
89. コインランドリーで洗濯をする/ コインランドリーでせんたくをす/ Giặt ở tiệm giặt tự động
90. タオルを干す/ タオルをほす/ Phơi khăn
91. 服をつるす/ ふくをつるす/ Treo đồ lên
92. ワイシャツにアイロンをかける/ Ủi áo sơ mi
93. しわを伸ばす/ しわをのばす/ Kéo căng nếp nhăn
94. しわが伸びる/ しわがのびる/ Nếp nhăn được kéo căng
95. ウールのセーターが縮む/ ウールのセーターがちぢむ/ Áo leo co lại
96. ジーンズの色が落ちる/ ジーンズのいろがおちる/ Quần Jean phai màu
Học tiếng Nhật N3 cần sự quyết tâm và chăm chỉ, hãy cùng Trung tâm Nhật ngữ SOFL học và luyện thi tiếng Nhật N3 thật tốt để chinh phục kỳ thi JLPT tháng 7 này.
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét