Từ trái nghĩa là những từ có nghĩa đối lập với nhau trong mối quan hệ tương liên, chúng khác nhau về ngữ âm và phản ánh những khái niệm tương phản về logic. Hôm nay, Trung tâm tâm tiếng Nhật SOFL sẽ chia sẻ tới các bạn 30 cặp từ trái nghĩa tiếng Nhật, cũng giống như tiếng Việt, không có gì khác đâu ạ.
1. 悪意(あくい): Ý xấu, ác ý
善意(ぜんい): Thiện ý, ý tốt
2. 安心(あんしん): Yên tâm, an tâm
不安(ふあん): Bất an
3. 安全(あんぜん): An toàn
危険(きけん): Nguy hiểm
4. 委細(いさい): Chi tiết
概略(がいりゃく): Tóm tắt, khái quát, sơ lược
5. 遺失(いしつ): Mất
拾得(しゅうとく): Nhặt được
6. 以上(いじょう): Nhiều hơn, cao hơn, trên
以下(いか): Dưới mức, thấp hơn
7. 偉人(いじん): Người vĩ đại
凡人(ぼんじん): Người bình thường
8. 異性(いせい): Dị tính, sự khác giới tính, tính cách dị thường
同性(どうせい): Cùng giới tính, cùng tính chất
9. 一般(いっぱん): Cái chung; cái thông thường
特殊(とくしゅ): Đặc biệt, đặc thù
10. 緯度(いど): Vĩ độ
経度(けいど): Kinh độ
11. 違反(いはん): Vi phạm
遵守(じゅんしゅ): Sự tuân thủ
12. 雨季(うき): Mùa mưa
乾季(かんき): Mùa khô
13. 運動(うんどう): Sự vận động
静止(せいし): Sự đứng yên
14. 永遠(えいえん): Vĩnh viễn, vĩnh cửu
瞬間(しゅんかん): Chốc lát, khoảnh khắc, giây phút
15. 鋭角(えいかく): Góc nhọn
鈍角(どんかく): Góc tù
16. 栄転(えいてん): Sự thăng chức, sự thăng cấp
左遷(させん): Sự giáng chức, sự hạ bậc
17. 鋭敏(えいびん): Nhạy bén, sắc bén
鈍感(どんかん): Đần độn, ngu xuẩn
18. 延長(えんちょう):Sự kéo dài
短縮(たんしゅく) : Sự rút ngắn
19. 横断(おうだん): Cắt ngang
縦断(じゅうだん): Cắt dọc
20. 往復(おうふく) : Khứ hồi
片道(かたみち) :Một chiều
21. 温暖(おんだん) :Ấm, ấm áp
寒冷(かんれい) :Rét mướt, lạnh
22. 音読(おんどく) :Đọc to
黙読(もくどく) :Đọc thầm
23. 開始(かいし) :Sự khởi đầu, bắt đầu
終了(しゅうりょう) :Sự kết thúc, chấm dứt
24. 開放(かいほう) :Sự mở cửa, sự tự do hoá
閉鎖(へいさ) :Sự phong bế, sự phong tỏa
25. 開幕(かいまく) : Khai mạc, sự mở màn, sự bắt đầu
閉幕(へいまく) :Sự bế mạc, sự kết thúc
26. 加害(かがい) :Tấn công
被害(ひがい) :Bị nạn, bị hại
27. 拡大(かくだい) :Sự mở rộng, khuếch trương
縮小(しゅくしょう) :Sự co nhỏ, sự nén lại
28. 可決(かけつ) :Sự chấp nhận; sự phê chuẩn; sự tán thành
否決(ひけつ) :Sự phủ quyết
29. 過去(かこ) : Quá khứ
未来(みらい) : Tương lai
30. 過剰(かじょう) :Sự vượt quá; sự dư thừa; sự dồi dào
不足(ふそく) :Sự không đủ; sự không đầy đủ; sự thiếu thốn
Trên đây là những từ trái nghĩa tiếng Nhật mà chúng tôi muốn chia sẻ tới các bạn, hãy học thêm cho mình thật nhiều vốn từ để làm cho những câu nói trở nên hay hơn mỗi khi bạn giao tiếp tiếng Nhật nhé.
>>> Xem thêm : Khóa học tiếng Nhật sơ cấp 1 tại TPHCM
1. 悪意(あくい): Ý xấu, ác ý
善意(ぜんい): Thiện ý, ý tốt
2. 安心(あんしん): Yên tâm, an tâm
不安(ふあん): Bất an
3. 安全(あんぜん): An toàn
危険(きけん): Nguy hiểm
4. 委細(いさい): Chi tiết
概略(がいりゃく): Tóm tắt, khái quát, sơ lược
5. 遺失(いしつ): Mất
拾得(しゅうとく): Nhặt được
6. 以上(いじょう): Nhiều hơn, cao hơn, trên
以下(いか): Dưới mức, thấp hơn
7. 偉人(いじん): Người vĩ đại
凡人(ぼんじん): Người bình thường
8. 異性(いせい): Dị tính, sự khác giới tính, tính cách dị thường
同性(どうせい): Cùng giới tính, cùng tính chất
9. 一般(いっぱん): Cái chung; cái thông thường
特殊(とくしゅ): Đặc biệt, đặc thù
10. 緯度(いど): Vĩ độ
経度(けいど): Kinh độ
11. 違反(いはん): Vi phạm
遵守(じゅんしゅ): Sự tuân thủ
12. 雨季(うき): Mùa mưa
乾季(かんき): Mùa khô
13. 運動(うんどう): Sự vận động
静止(せいし): Sự đứng yên
14. 永遠(えいえん): Vĩnh viễn, vĩnh cửu
瞬間(しゅんかん): Chốc lát, khoảnh khắc, giây phút
15. 鋭角(えいかく): Góc nhọn
鈍角(どんかく): Góc tù
16. 栄転(えいてん): Sự thăng chức, sự thăng cấp
左遷(させん): Sự giáng chức, sự hạ bậc
17. 鋭敏(えいびん): Nhạy bén, sắc bén
鈍感(どんかん): Đần độn, ngu xuẩn
18. 延長(えんちょう):Sự kéo dài
短縮(たんしゅく) : Sự rút ngắn
19. 横断(おうだん): Cắt ngang
縦断(じゅうだん): Cắt dọc
20. 往復(おうふく) : Khứ hồi
片道(かたみち) :Một chiều
21. 温暖(おんだん) :Ấm, ấm áp
寒冷(かんれい) :Rét mướt, lạnh
22. 音読(おんどく) :Đọc to
黙読(もくどく) :Đọc thầm
23. 開始(かいし) :Sự khởi đầu, bắt đầu
終了(しゅうりょう) :Sự kết thúc, chấm dứt
24. 開放(かいほう) :Sự mở cửa, sự tự do hoá
閉鎖(へいさ) :Sự phong bế, sự phong tỏa
25. 開幕(かいまく) : Khai mạc, sự mở màn, sự bắt đầu
閉幕(へいまく) :Sự bế mạc, sự kết thúc
26. 加害(かがい) :Tấn công
被害(ひがい) :Bị nạn, bị hại
27. 拡大(かくだい) :Sự mở rộng, khuếch trương
縮小(しゅくしょう) :Sự co nhỏ, sự nén lại
28. 可決(かけつ) :Sự chấp nhận; sự phê chuẩn; sự tán thành
否決(ひけつ) :Sự phủ quyết
29. 過去(かこ) : Quá khứ
未来(みらい) : Tương lai
30. 過剰(かじょう) :Sự vượt quá; sự dư thừa; sự dồi dào
不足(ふそく) :Sự không đủ; sự không đầy đủ; sự thiếu thốn
Trên đây là những từ trái nghĩa tiếng Nhật mà chúng tôi muốn chia sẻ tới các bạn, hãy học thêm cho mình thật nhiều vốn từ để làm cho những câu nói trở nên hay hơn mỗi khi bạn giao tiếp tiếng Nhật nhé.
>>> Xem thêm : Khóa học tiếng Nhật sơ cấp 1 tại TPHCM
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét