Tiếng Nhật về chủ đề làm tóc mới đón Tết sang - Blog học tiếng Nhật online

Blog học tiếng Nhật online

Được đánh giá là trung tâm tiếng Nhật hàng đầu, SOFL hiện có 6 cơ sở tại Hà Nội và một chi nhánh tại HCM, mang tới cho người học những khóa học chất lượng nhất

Search Bar

Khuyễn Mại tháng 3

Post Top Ad

Responsive Ads Here

Thứ Hai, 6 tháng 1, 2020

Tiếng Nhật về chủ đề làm tóc mới đón Tết sang

Tết đến xuân về, các bạn nam nữ đều muốn tạo cho mình kiểu tóc thật đẹp, thật khác biệt với những ngày thường để đón chào năm mới. Nhân dịp này cùng Nhật ngữ SOFL tìm hiểu những từ vựng tiếng nhật liên quan đến tóc nhé.
tiếng nhật chủ đề làm tóc

Từ vựng tiếng Nhật về tạo kiểu tóc


髪型 (かみがた)
Kiểu tóc
ヘアスタイル
Kiểu tóc
前髪 (まえがみ)
Tóc mái
パッツン前髪
Mái bằng
ヘアスプレー
Xịt tạo kiểu
ワックス
Tạo kiểu (dạng như keo)
ストレートパーマ
Duỗi, ép thẳng tóc
パーマ
Làm xoăn
ボブ
Tóc bob
ロングボブ
Tóc lob
ハイライト
Highlight, gẩy light
リタッチカラー
Phủ bóng
ストレートパーマ液 (えき)
Thuốc ép tóc
染髪 (せんぱつ)
Tóc nhuộm
前髪をしてください/ 切ってください
Hãy tạo mái/ cắt mái cho tôi
分か目 (わかめ)
Ngôi
わかめは真ん中より左 (ひだり) がわでおねがいします
Hãy rẽ ngôi lệch sang trái một chút
長(なが)さはそのままにしてください。
Hãy giữ nguyên độ dài tóc
デジタルパーマ
Xoăn kỹ thuật số
真ん中(まんなか)のわかめ
Ngôi giữa
リメイクカラー
Chấm lại tóc nhuộm
髪型を変(か)えようかなと思っています
Tôi muốn thay đổi kiểu tóc
下(した)に下(お)ろす前髪
Mái thẳng
横(よこ)に流(なが)す前髪
Mái chéo, mái lệch
シースルーバング
Mái thưa Hàn Quốc
ブロー
Sấy
ヘアアレンジ
Tạo kiểu tóc (tết, búi, tóc dạ tiệc …)
薄(うす)く切(き)ってください/ 軽(かる)くしてください
Hãy tỉa mỏng tóc cho tôi
髪型をこの写真のようにしてください
Hãy làm cho tôi kiểu tóc giống hình này
ヘアースタイルの見本を見せてください。
Hãy cho tôi xem những kiểu tóc mẫu
レイヤーをしてください
Hãy tỉa tóc so le (thành từng lớp) cho tôi.
短 (みじか)く切ってください
Hãy cắt tóc ngắn đi cho tôi.
髪をカットしたいですが
Tôi muốn cắt tóc
この色に染めたいですが
Tôi muốn nhuộm tóc sang màu này
シャンプーする
Gội đầu
日本髪 にほんがみ
Kiểu tóc truyền thống của người phụ nữ Nhật
束髪 そくはつ
Kiểu tóc thời Minh Trị 
角髪 みずら
Kiểu tóc cổ

Từ vựng và cụm từ liên quan đến tóc


髪 かみ
Tóc
ソフト
(Tóc) mềm
白髪 しらが
Tóc bạc
癖毛 くせげ
Tóc xù
長髪 ちょうはつ
Tóc dài
脱毛 だつもう
Rụng tóc
抜け毛 ぬけげ
Tóc rụng do chải đầu
寝癖 ねぐせ
Tóc rối khi ngủ dậy
髷 まげ
Búi tóc
ウエーブ
Tóc uốn lượn sóng
枝毛 えだげ
Tóc chẻ ngọn
ポニーテール
Tóc đuôi ngựa
ハード
(Tóc) cứng
スーパーハード
Rất cứng
毛 け
Sợi (tóc)
黒髪
Tóc đen
金髪 きんぱつ
Tóc vàng hoe
茶髪 ちゃぱつ
Tóc nâu
銀髪 ぎんぱつ
Tóc trắng xám
ブリーチ剤(ざい)
Thuốc tẩy tóc
白髪染め (しらがそめ)
Thuốc nhuộm tóc bạc
ヘアカラー・カラーリング・髪色 (かみいろ)
Thuốc nhuộm

Bài học ngày hôm nay sẽ giúp bạn bổ sung vốn từ vựng và học tiếng Nhật giao tiếp dễ dàng hơn. Cùng học ngay nhé.

Không có nhận xét nào:

Đăng nhận xét

Post Bottom Ad

Responsive Ads Here