Tiếp tục chuyên mục học tiếng Nhật N2 phần từ vựng, chúng ta cùng học Part 4 nhé. Mỗi ngày học 5 - 10 từ mới sẽ giúp bạn nhớ nhanh và lâu hơn.
>>> Học tiếng Nhật N2 - Phần Từ vựng Part 3
>>> Tiếp : Học tiếng Nhật N2 - Phần từ vưng Part 3
1. 仕事でミスをする/ しごとでミスをする/ Mắc lỗi trong công việc
2. 遅刻の言い訳をする/ ちこくのいいわけをする/ Biện minh cho việc tới muộn
3. 上司にゴマをする/ じょうしにゴマをする/ Nịnh nọt cấp trên
4. おせじを言う/おせじをいう/ Sự tâng bốc, tán dương
5超忙しい/ ちょういそがしい/ Rất bận
6. 会議が長引く / かいぎがながびく/ Cuộc họp kéo dài
7. 会議の準備をする/ かいぎのじゅんびをする/ Chuẩn bị cuộc họp
8. 意見をまとめる/ いけんをまとめる/ Tập hợp ý kiến
9. アイデアを出す/ アイデアをだす/ Đưa ra ý tưởng
10. 意見を求める. いけんをもとめる/ Yêu cầu ý kiến
11. 具体的な案を出す/ ぐたいてきなあんをだす/ Đưa ra ý kiến cụ thể
12. 意見を述べる/いけんをのべる / Bày tỏ ý kiến
13. 結論が出る/ けつろんがでる/ Đưa ra kết luận
14. 資料を配る/ しりょうをくばる/ Phát tài liệu
15. メモを取る/ メモをとる/ Ghi chép
16. 張り切る/ はりきる/ Cố gắng hết sức
17. 仕事を順調にこなす /しごとをじゅんちょうにこなす/Công việc tiến triển tốt
18. 仕事の打ち合わせをする/ しごとのうちあわせをする / Bàn bạc công việc
19. スケジュールを組む /スケジュールをくむ/ Lên kế hoạch
20. 仕事を引き受ける/ しごとをひきうける/ Đảm nhiệm công việc
21. 電話を取り次ぐ/ でんわをとりつぐ/ Truyền đạt lại nội dung cuộc điện thoại
22. 電話を転送する/ でんわをてんそうする/ Chuyển tiếp điện thoại
23. 電話を保留する/ でんわをほりゅうする/ Giữ máy
24. 残業する/ ざんぎょうする/ Làm thêm
25. リストラされる/Bị cắt giảm nhân sự
26. 出世する/ しゅっせする/ Thăng tiến
27. 昇進する/ しょうしんする/ Thăng chức
28. 本社に転勤になる/ ほんしゃにてんきんになる/ Chuyển việc đến trụ sở chính
29. 転職する/ てんしょくする/ Chuyển công ty
30. 会社を首になる/ かいしゃをくびになる/ Bị đuổi việc
31. 出張が多い/ しゅっちょうがおおい / Đi công tác nhiều
32退職する/ たいしょくする/ Nghỉ việc
33. 失業する/ しつぎょうする/ Thất nghiệp
34. パソコンを操作する/パソコンをそうさする/ Thao tác trên máy tính
35. 基本をマスターする/きほんをマスターする/ Nắm vững những điều cơ bản
36. パソコンを起動する/ パソコンをきどうする/ Khởi động máy tính
37. パソコンを再起動する/ パソコンをさいきどうする/ Khởi động lại máy tính
38. 次の画面を表示する / つぎのがめんをひょうじする/ Hiển thị trang tiếp theo
39. プロバイダーと契約する/ プロバイダーとけいやくする/ Ký hợp đồng với nhà cung cấp
40. インターネットに接続する/ インターネットにせつぞくする/ Truy cập mạng
41. インターネットで検索する/ インターネットでけんさくする/ Tìm kiếm trên mạng
42. ホームページで情報を得る/ ホームページでじょうほうをえる/ Lấy thông tin từ trang chủ
43. ダウンロードを開始する/ ダウンロードをかいしする/ Bắt đầu tải về
44. ソフトをインストールする/ Cài đặt phần mềm
45. スタートボタンをクリックする/ Kích vào nút bắt đầu
46フリーズする/ Treo máy
47パソコンのシステムを更新する/ パソコンのシステムをこうしんする/ Cập nhật hệ thống máy tính
48便利な機能/ べんりなきのう / Tính năng tiện lợi
49メールのやり取りをする/ メールのやりとりをする/ Trao đổi thư từ
50アドレスを入力する /アドレスをにゅうりょくする/ Nhập địa chỉ
51書類を作成する/ しょるいをさくせいする/ Soạn thảo tài liệu
52かなを漢字に変換する/ かなをかんじにへんかんする / Chuyển đổi từ chữ Kana sang chữ Kanji
53文字を削除する/ もじをさくじょする/ Xóa từ
54. フォントを変更する / フォントをへんこうする/ Thay phông chữ
55. カーソルを移動する / カーソルをいどうする/ Di chuyển con trỏ
56. 範囲を選択する/ はんいをせんたくする/ Lựa chọn phạm vi
57. 目的の位置に合わせる/ もくてきのいちにあわせる/ Điều chỉnh đến vị trí mong muồn
58. 文字を中央にそろえる/ もじをちゅうおうにそろえる/ Căn giữa
59. 右に寄せる/ みぎによせる/ Căn phải
60. 下線 かせん/ Xuống dòng
61. 記号を入れる/ きごうをいれる/ Chèn ký hiệu
62. 図を挿入する/ ずをそうにゅうする/ Chèn ảnh
63. 図を拡大する/ ずをかくだいする/ Phóng to ảnh
64. 内容を修正する/ないようをしゅうせいする/ Chỉnh sủa nội dung
65. 文書を編集する/ ぶんしょをへんしゅうする / Biên soạn nội dung
66. 元に戻す/ もとにもどす/ Quay lại
67. 図形をコピーする/ずけいをこぴーする/ Sao chép đồ họa
68. 切り取る/ きりとる/ Cắt
69. カットする/ Cắt
70. 貼り付ける/ はりつける/ Dán
71.ペーストする/ Dán
72. 画像を取り込む/がぞうをとりこむ/ Chụp màn hình
73. 文書を保存する/ぶんしょをほぞんする/ Lưu dữ liệu
74. ファイルを添付する / ファイルをてんぷする/ Đính kèm tập tin
Những từ vựng tiếng Nhật N2 này sẽ giúp bạn góp phần thêm vào kho từ vựng khổng lồ, hãy cùng Trung tâm tiếng Nhật SOFL luyện thi tiếng Nhật cấp độ N2 và chinh phục kỳ thi N2 tháng 7 này nhé.
>>> Tiếp : Học tiếng Nhật N2 - Phần từ vưng Part 3
1. 仕事でミスをする/ しごとでミスをする/ Mắc lỗi trong công việc
2. 遅刻の言い訳をする/ ちこくのいいわけをする/ Biện minh cho việc tới muộn
3. 上司にゴマをする/ じょうしにゴマをする/ Nịnh nọt cấp trên
4. おせじを言う/おせじをいう/ Sự tâng bốc, tán dương
5超忙しい/ ちょういそがしい/ Rất bận
6. 会議が長引く / かいぎがながびく/ Cuộc họp kéo dài
7. 会議の準備をする/ かいぎのじゅんびをする/ Chuẩn bị cuộc họp
8. 意見をまとめる/ いけんをまとめる/ Tập hợp ý kiến
9. アイデアを出す/ アイデアをだす/ Đưa ra ý tưởng
10. 意見を求める. いけんをもとめる/ Yêu cầu ý kiến
11. 具体的な案を出す/ ぐたいてきなあんをだす/ Đưa ra ý kiến cụ thể
12. 意見を述べる/いけんをのべる / Bày tỏ ý kiến
13. 結論が出る/ けつろんがでる/ Đưa ra kết luận
14. 資料を配る/ しりょうをくばる/ Phát tài liệu
15. メモを取る/ メモをとる/ Ghi chép
16. 張り切る/ はりきる/ Cố gắng hết sức
17. 仕事を順調にこなす /しごとをじゅんちょうにこなす/Công việc tiến triển tốt
18. 仕事の打ち合わせをする/ しごとのうちあわせをする / Bàn bạc công việc
19. スケジュールを組む /スケジュールをくむ/ Lên kế hoạch
20. 仕事を引き受ける/ しごとをひきうける/ Đảm nhiệm công việc
21. 電話を取り次ぐ/ でんわをとりつぐ/ Truyền đạt lại nội dung cuộc điện thoại
22. 電話を転送する/ でんわをてんそうする/ Chuyển tiếp điện thoại
23. 電話を保留する/ でんわをほりゅうする/ Giữ máy
24. 残業する/ ざんぎょうする/ Làm thêm
25. リストラされる/Bị cắt giảm nhân sự
26. 出世する/ しゅっせする/ Thăng tiến
27. 昇進する/ しょうしんする/ Thăng chức
28. 本社に転勤になる/ ほんしゃにてんきんになる/ Chuyển việc đến trụ sở chính
29. 転職する/ てんしょくする/ Chuyển công ty
30. 会社を首になる/ かいしゃをくびになる/ Bị đuổi việc
31. 出張が多い/ しゅっちょうがおおい / Đi công tác nhiều
32退職する/ たいしょくする/ Nghỉ việc
33. 失業する/ しつぎょうする/ Thất nghiệp
34. パソコンを操作する/パソコンをそうさする/ Thao tác trên máy tính
35. 基本をマスターする/きほんをマスターする/ Nắm vững những điều cơ bản
36. パソコンを起動する/ パソコンをきどうする/ Khởi động máy tính
37. パソコンを再起動する/ パソコンをさいきどうする/ Khởi động lại máy tính
38. 次の画面を表示する / つぎのがめんをひょうじする/ Hiển thị trang tiếp theo
39. プロバイダーと契約する/ プロバイダーとけいやくする/ Ký hợp đồng với nhà cung cấp
40. インターネットに接続する/ インターネットにせつぞくする/ Truy cập mạng
41. インターネットで検索する/ インターネットでけんさくする/ Tìm kiếm trên mạng
42. ホームページで情報を得る/ ホームページでじょうほうをえる/ Lấy thông tin từ trang chủ
43. ダウンロードを開始する/ ダウンロードをかいしする/ Bắt đầu tải về
44. ソフトをインストールする/ Cài đặt phần mềm
45. スタートボタンをクリックする/ Kích vào nút bắt đầu
46フリーズする/ Treo máy
47パソコンのシステムを更新する/ パソコンのシステムをこうしんする/ Cập nhật hệ thống máy tính
48便利な機能/ べんりなきのう / Tính năng tiện lợi
49メールのやり取りをする/ メールのやりとりをする/ Trao đổi thư từ
50アドレスを入力する /アドレスをにゅうりょくする/ Nhập địa chỉ
51書類を作成する/ しょるいをさくせいする/ Soạn thảo tài liệu
52かなを漢字に変換する/ かなをかんじにへんかんする / Chuyển đổi từ chữ Kana sang chữ Kanji
53文字を削除する/ もじをさくじょする/ Xóa từ
54. フォントを変更する / フォントをへんこうする/ Thay phông chữ
55. カーソルを移動する / カーソルをいどうする/ Di chuyển con trỏ
56. 範囲を選択する/ はんいをせんたくする/ Lựa chọn phạm vi
57. 目的の位置に合わせる/ もくてきのいちにあわせる/ Điều chỉnh đến vị trí mong muồn
58. 文字を中央にそろえる/ もじをちゅうおうにそろえる/ Căn giữa
59. 右に寄せる/ みぎによせる/ Căn phải
60. 下線 かせん/ Xuống dòng
61. 記号を入れる/ きごうをいれる/ Chèn ký hiệu
62. 図を挿入する/ ずをそうにゅうする/ Chèn ảnh
63. 図を拡大する/ ずをかくだいする/ Phóng to ảnh
64. 内容を修正する/ないようをしゅうせいする/ Chỉnh sủa nội dung
65. 文書を編集する/ ぶんしょをへんしゅうする / Biên soạn nội dung
66. 元に戻す/ もとにもどす/ Quay lại
67. 図形をコピーする/ずけいをこぴーする/ Sao chép đồ họa
68. 切り取る/ きりとる/ Cắt
69. カットする/ Cắt
70. 貼り付ける/ はりつける/ Dán
71.ペーストする/ Dán
72. 画像を取り込む/がぞうをとりこむ/ Chụp màn hình
73. 文書を保存する/ぶんしょをほぞんする/ Lưu dữ liệu
74. ファイルを添付する / ファイルをてんぷする/ Đính kèm tập tin
Những từ vựng tiếng Nhật N2 này sẽ giúp bạn góp phần thêm vào kho từ vựng khổng lồ, hãy cùng Trung tâm tiếng Nhật SOFL luyện thi tiếng Nhật cấp độ N2 và chinh phục kỳ thi N2 tháng 7 này nhé.
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét