Từ vựng tiếng Nhật ngành IT - Công nghệ thông tin - Blog học tiếng Nhật online

Blog học tiếng Nhật online

Được đánh giá là trung tâm tiếng Nhật hàng đầu, SOFL hiện có 6 cơ sở tại Hà Nội và một chi nhánh tại HCM, mang tới cho người học những khóa học chất lượng nhất

Search Bar

Khuyễn Mại tháng 3

Post Top Ad

Responsive Ads Here

Thứ Ba, 19 tháng 2, 2019

Từ vựng tiếng Nhật ngành IT - Công nghệ thông tin

Công nghệ thông tin là ngành nghề đang rất “hot” hiện nay. Nếu bạn đang có ý định làm việc tại các công ty Nhật Bản về ngành nghề này thì đừng bỏ qua những từ vựng tiếng Nhật về ngành IT - Công nghệ thông tin nhé.
Từ vựng tiếng Nhật chuyên ngành IT


Từ vựng tiếng Nhật ngành IT - Công nghệ thông tin


STT
Từ Vựng
Kanji
Nghĩa
1
もどる
戻る
trở về
2

戻り値
giá trị trả về(của 1 function)
3
いんさつ

In ấn, dấu
4
さんしょう
参照
Tham chiếu, tham khảo
5
こうしん
更新
Gia hạn, đối mới, cập nhật
6
へんしゅう
編集
Biên tập
7
がめん
画面
màn hình
8
けんとう
検索
Thảo luận, bàn bạc
9
しんき
新規
Mới lạ, mới mẻ
10
とうろく
登録
Đăng ký, sự đăng ký
11
しんきとうろく
新規登録
Đăng ký mới
12
しゅうせい
修正
Tu sửa, đính chính
13
いちらん
一覧
Danh sách
14
ついか
追加
Sự thêm vào
15
ひらく
開く
Mở
16
かくにん
確認
Xác  nhận
17
がぞう
画像
Hình tượng, hình ảnh
18
かいじょ
解除
hủy bỏ
19
しょうがい
障害
Trở ngại, chướng ngại
20
へんこう
変更
Biến đổi, thay đổi
21
しようしょ
仕様書
bảng thiết kế (document)
22
さくじょ
削除
Xóa bỏ, gạch bỏ
23
こうもく
項目
Hạng mục, điều khoản
24
せつぞく
接続
Tiếp tục
25
はりつけ

Dán vào, gắn vào( file vi tính)
26
こうじゅん
降順
sắp xếp giảm dần
27
しょうじゅん
昇順
sắp xếp tăng dần
28
インデント

thụt đầu dòng
29
プロトコル
通信規約
Biên bản, thủ tục
30
ソースコード

Mã nguồn
31
ロールバック
元に戻す
Lui lại, lùi về
32
きんこコンポーネン
構成、成分
Thành phần cấu thành, cấu tạo, hợp
33
コンソールア
プリケーション

Áp dụng bàn phím
34
プロパティ

Tính chất, thuộc tính , quyền sở hữu
35
ドメイン

Miền, miền xác định
36
マップ

Bản đồ
37
トランザクショ
取引
Giao tác, chuyển tác
38
ブラウザ

Trình duyệt, chế độ browser
39
きをパースす
木をパースする
duyệt cây
40
メールパーザ

duyệt mail
41
スパン

vùng
42
テーブル
Bảng
43
コラム
Cột
44
ロー
hàng
45
レコード

Sự ghi lại
46
しゅレコードキ
主レコードキー
khóa chính
47
フィルード

Trường, miền, phạm vi
48
がいぶ
外部キー
khóa bên ngoài
49
リレーショナル

Có quan hệ
50
コネ

Sự nối, liên hệ
51
アスタリスク

dấu hoa thị
52
モーダル

Đối thoại theo kiểu
53
イベント

Sự kiện
54
ガイド

Hướng dẫn
55
はいけいいろ
背景色
Màu phông nền phụ
56
はき
破棄
Hủy bỏ, hủy
57
レジストリ

Cơ quan đăng ký
58
フォーマット

Dạng mẫu
59
ひきかえ
引数
Trao đổi
60
しょきち
初期値
giá trị khởi tạo,giá trị ban đầu
61
じっすう
実数
số thực
62
さいげん
再現
tái hiện lại
63
ぶんのネスト
文のネスト
vòng lặp if lồng nhau
64
アクセスけん
アクセスけん
quyền truy cập
65

アクセス件
điều kiện truy cập
66

ノットイコール
khác
67
こなり
小なり
nhỏ hơn (<)
68
こなり
小なりイコール
nhỏ hơn hoặc bằng (<=)
69
イコール

bằng (=)
70
おおなり
 大なり
lớn hơn (>)
71
おおなりイコ
ール
大なりイコール
lớn hơn hoặc bằng (>=)
72
あまり
余り
chia lấy dư
73
あんもく
暗黙
mặc định ngầm
74
えんさんし
演算子
Tỷ giá đồng tiền ngoại tệ hiện hành gửi và trả
75
アーキテクチ
ャー

Cấu trúc
76
アウトライン

Ngoại tuyến,
77
アクセス

Truy cập
78
アクター

Người làm
79
アサイン

Phép gán
80
アドレス

Địa chỉ
81
アプリケーショ

Ứng dụng
82
アプローチ

Xấp xỉ
83
アンケート

Thuật hỏi, bảng hỏi
84
イメージ

Sự phản ảnh, tạo ảnh
85
インストール

Tiết lập, lắp ráp
86
インターネット

Liên mạng
87
インターネット
・エクスプロー
ラー

Trình duyệt IE
88
インターフェ
ース

Mạch ghép nối, sự phân nối, thiết bị ghép nối
89
イントラネット

Mạng cục bộ, mạng nội bộ
90
インフラ

Cấu trúc hạ tầng
91
インプリメンテ
ーション

Thực hiện, cài đặt
92
ウェブ

Lưới
93
エクセル

Bảng tính excel
94
エラー

Độ sai, sai số
95
エンドユーザ

Người dung cuối
96
オブジェクト

Biến đối tượng
97
オプション

Sự lựa chọn, luật lựa chọn
98
オペレータ
(ー)

Toán tử

>>> Tìm hiểu thêm : Khóa học tiếng Nhật sơ cấp 1 tại TPHCM

Không có nhận xét nào:

Đăng nhận xét

Post Bottom Ad

Responsive Ads Here