Học từ vựng tiếng Nhật trực tuyến chủ đề thiên nhiên - Blog học tiếng Nhật online

Blog học tiếng Nhật online

Được đánh giá là trung tâm tiếng Nhật hàng đầu, SOFL hiện có 6 cơ sở tại Hà Nội và một chi nhánh tại HCM, mang tới cho người học những khóa học chất lượng nhất

Search Bar

Khuyễn Mại tháng 3

Post Top Ad

Responsive Ads Here

Thứ Bảy, 2 tháng 2, 2019

Học từ vựng tiếng Nhật trực tuyến chủ đề thiên nhiên

Việc học tiếng Nhật sẽ trở nên cực đơn giản nếu như bạn có phương pháp học. Với việc học từ vựng tiếng Nhật trực tuyến chủ đề thiên nhiên mà Nhật ngữ SOFL giới thiệu trong bài viết ngày hôm nay hy vọng sẽ là một chủ đề thú vị để bạn học tiếng Nhật thêm phần hiệu quả hơn nhé!
hoc tu vung tieng nhat ve thien nhien


Học từ vựng tiếng Nhật trực tuyến là như thế nào?

Hẳn các bạn đều đã nghe tới hình thức học tiếng Nhật trực tuyến, đây là hình thức học hiện đang rất phổ biến hiện nay bởi nó mang lại những sự tiện lợi tuyệt vời cho người học.

Vậy học từ vựng tiếng Nhật trực tuyến là học như thế nào?

Tức là bạn sẽ được học các từ vựng một cách cực kỳ thú vị, không phải kiểu học “word by word”, học thuộc cách viết, rồi học nghĩa của từ mà bạn sẽ được học từ vựng dựa trên các hình ảnh, video sinh động. Điều này giúp cho việc học không còn khô khan, nhàm chán mà trở nên dễ nhớ, dễ thuộc hơn. 
Có rất nhiều các trang web dạy tiếng Nhật trực tuyến có tích hợp các trò chơi ứng dụng giúp cho việc học từ vựng của các bạn học viên giống như một cuộc phiêu lưu thú vị, khiến các bạn chỉ muốn khám phá thử thách mãi không thôi. Thông qua những hình ảnh đẹp mắt đáng yêu, âm nhạc sinh động, trò chơi thú vị, tiếng Nhật sẽ trở nên đơn giản hơn bao giờ hết.

Các từ vựng tiếng Nhật chủ đề thiên nhiên

Thiên nhiên là một trong những chủ đề học khá thú vị với các từ vựng cực đa dạng. Bạn hãy tham khảo các từ vựng thuộc chủ đề này được chia sẻ ngay dưới đây và áp dụng cách học từ vựng trực tuyến được giới thiệu trong phần trên như liên tưởng hình ảnh, chơi game, nghe nhạc. Nó sẽ giúp bạn học tiếng Nhật cực nhanh chóng và hiệu quả hơn rất nhiều.

1. 自然 (しぜん) (shizen): Thiên nhiên
2. 景色 (けしき) (keshiki): Phong cảnh
3. 宇宙 (うちゅう) (uchuu): Vũ trụ
4. 地震 (じしん) (jishin): Động đất
5. 津波 (つなみ) (tsunami): Sóng thần
6. 林 (はやし) (hayashi): Rừng
7. 森 (もり) (mori): Rừng rậm
8. 木 (き) (ki): Cây
9. 枝 (えだ) (eda): Cành cây
10. 花 (はな) (hana): Hoa
11. 葉 (は) (ha): Lá
12. 草 (くさ) (kusa): Cỏ
13. 畑 (はたけ) (hatake): Cánh đồng
14. 空 (そら) (sora): Bầu trời
15. 空気 (くうき) (kuuki): Không khí
16. 太陽 (たいよう) (taiyou): Mặt trời
17. 月 (つき) (tsuki): Trăng
18. 星 (ほし) (hoshi): Sao
19. 雨 (あめ) (ame): Mưa
20. 風 (かぜ) (kaze): Gió
21. 雷 (かみなり) (kaminari): Sấm
22. 雲 (くも) (kumo): Mây
23. 雪 (ゆき) (yuki): Tuyết
24. 石 (いし) (ishi): Đá sỏi
25. 岩 (いわ) (iwa): Đá/núi đá hiểm trở
26. 砂 (すな) (suna): Cát
27. 土 (つち) (tsuchi): Đất
28. 山 (やま) (yama): Núi
29. 火山 (かざん) (kazan): Núi lửa
30. 丘 (おか) (oka): Đồi
31. 谷 (たに) (tani): Thung lũng
32. 崖 (がけ) (gake): Vách đá
33. 洞窟 (どうくつ) (doukutsu): Hang động
34. 島 (しま) (shima): Đảo
35. 水 (みず) (mizu): Nước
36. 海 (うみ) (umi): Biển
37.  川/河 (かわ) (kawa): Sông / Suối
38. 波 (なみ) (nami): Sóng
39. 湖 (みずうみ) (mizuumi): Hồ
40. 池 (いけ) (ike): Ao
41. 井/井戸 (い/いど) (i/ido): Giếng nước
42. 温泉 (おんせん) (onsen): Suối nước nóng
43. 滝 (たき) (taki): Thác nước
44. 泉 (いずみ) (izumi): Đài phun nước

Học từ vựng tiếng Nhật trực tuyến là một cách học rất thú vị mà bạn nên áp dụng để có thể học tiếng Nhật đơn giản và có hiệu quả hơn. Chúc bạn thành công trên con đường chinh phục tiếng Nhật của mình nhé!

>>> Bí quyết học tiếng Nhật sơ cấp hiệu quả

Không có nhận xét nào:

Đăng nhận xét

Post Bottom Ad

Responsive Ads Here