Tổng hợp từ vựng tiếng Nhật cơ bản về chăn nuôi - Blog học tiếng Nhật online

Blog học tiếng Nhật online

Được đánh giá là trung tâm tiếng Nhật hàng đầu, SOFL hiện có 6 cơ sở tại Hà Nội và một chi nhánh tại HCM, mang tới cho người học những khóa học chất lượng nhất

Search Bar

Khuyễn Mại tháng 3

Post Top Ad

Responsive Ads Here

Thứ Sáu, 13 tháng 10, 2017

Tổng hợp từ vựng tiếng Nhật cơ bản về chăn nuôi

Hnay chúng ta sẽ cùng nhau học một vài từ vựng tiếng Nhật cơ bản về chăn nuôi, đây là tổng hợp từ vựng rất hữu ích dành cho những bạn làm chăn nuôi hay những ngành nghề liên quan. Hãy cùng Trung tâm Nhật ngữ SOFL học từ vựng môi ngày nhé.

Từ vựng tiếng Nhật cơ bản về chăn nuôi

Từ vựng tiếng Nhật cơ bản về chăn nuôi.

STT Hiragana Kanji Nghĩa
1 かう 飼う Chăn nuôi
2 かきん 家禽 Gia cầm
3 ちくさん 畜産 Gia súc
4 しいくする 飼育する Chăn nuôi
5 ちくさんぎょう 畜産業 Công nghiệp chăn nuôi Gia súc
6 にほんのうりんきかく 農林規格 Tiêu chuẩn nông nghiệp Nhật Bản
7 のうぎょう 農業 làm nông nghiệp
8 のうさん 農産 nông sản
9 ばいよう 培養 nuôi cấy
10 ようけい 養鶏 nuôi gà
11 そだてる 育てる nuôi lớn
12 ようさん 養蚕 nuôi tằm
13 しいく 飼育 nuôi trồng
14 こやす 肥やす nuôi béo
15 せいさんしせつ 生産施設 nông trang
16 コルホーズ nông trang tập thể
17 のうじょう 農場 nông trường
18 こくえいのうじょう 国営農場 nông trường quốc doanh
19 しゅうだんのうじょう 集団農場 nông trường tập thể
20 のうえん 農園 trang trại
21 こや小 chuồng
22 ぶたこや 豚小屋 chuồng lợn
23 うしごや 牛小屋 chuồng bò
24 はとごや 鳩小屋 chuồng bồ câu
25 とりごや 鳥小屋 chuồng chim
26 ひつじごや 羊小屋 chuồng cừu
27 けいしゃ 鶏舎 chuồng gà
28 ブロイラーけいしゃ ブロイラー鶏舎 chuồng gà công nghiệp
29 うまごや 馬小屋 chuồng ngựa
30 すいぎゅうしゃ 水牛舎 chuồng trâu
31 かちくしりょう 家畜飼料 thức ăn trộn
32 こぬか小 cám gạo
33 あひる 家鴨 vịt
34 にわとり Con gà
35 いぬ Chó
36 ねこ Mèo
37 ひつじ Cừu
38 うし
39 おうし、めうし 牡牛、雌牛 Bò cái
40 しゆう 雌雄 giống cái và giống đực
41 こうし 子牛 bò con
42 おこうし 牡子牛 Bò con giống cái
43 めうし 雌牛 bò đực
44 めこうし 雌子牛 Bò con giống đực
45 にくぎゅう 肉牛 Bò nuôi để lấy thịt
46 にくぎゅう 肉牛 Bò cho thịt
47 にゅうぎゅう 乳牛 Bò  sữa
48 にゅうようぎゅう 乳用牛 Bò cho sữa, bò nuôi để lấy sữa
49 ぶた heo
50 こぶた 子豚 Heo sữa
51 うさぎ Thỏ
Có thể bạn quan tâm chương trình học tiếng Nhật trực tuyến hiệu quả tại SOFL

52 やぎ 山羊
53 はんろ 販路 thị trường tiêu thụ
54 はんだんきじゅん 判断基準 tiêu chuẩn đánh giá
55 しょくひん 食品 thực phẩm
56 おけ máng (ăn)
57 ようけいしりょう 養鶏飼料 thức ăn cho gà
58 しりょう 飼料 thức ăn cho gia súc
59 アルカリせいしょくひ アルカリ性食品 thức ăn có kiềm
60 たんすいぎょ 川魚 cá nước ngọt
61 しおみずさかな 塩水魚 cá nước mặn
62 ぎょじょう 漁場 ngư trường
63 すいさんぎょう 水産業 nuôi trồng thủy sản
64 ぎょかく 漁獲 đánh bắt cá
65 ちゅうしゃ 注射する tiêm
66 のうげいかがく 農芸化学 hóa học nông nghiệp
67 インフルエンザ cúm
68 とりいんふるえんざ 鳥インフルエンザcúm gà
69 かきんインフルエンザ 家禽インフルエンザCúm gia cầm
70 よぼうせっしゅ 予防接種 tiêm phòng dịch
71 せたけ 背丈 chiều cao cơ thể
72 ちゅうぜい 中背 chiều cao trung bình
73 たけ chiều dài
74 たいちょう 体長 chiều dài của cơ thể
75 けあし 毛脚 chiều dài của lông
76 じゅうりょう 重量 Trọng lượng

Trên đây là một số từ vựng tiếng Nhật cơ bản về chăn nuối mà chúng tôi muốn giới thiệu tới các bạn. Chúc các bạn học tiếng Nhật vui vẻ và thành công.

Không có nhận xét nào:

Đăng nhận xét

Post Bottom Ad

Responsive Ads Here