Bảng chữ cái Katakana trong tiếng Nhật là bảng chữ cái chuyên dùng để phiên âm những từ mượn nước ngoài theo cách đọc của người Nhật, trong đó có rất nhiều từ mượn khó nhớ. Bài viết này trung tâm Nhật ngữ SOFL sẽ tổng hợp lại những từ mượn khó nhớ nhất để bạn dễ dàng ôn tập hơn nhé.
Mỗi một quốc gia sẽ có cách phát âm khác nhau chính vì vậy đôi khi ngay cả những người đã thành thạo tiếng Nhật đôi khi cũng không thể nghe rõ khi người Nhật nói chuyện, đến khi tra từ điển mới biết đó là từ gì. Dưới đây là những từ カタカナ được sử dụng thường xuyên nhưng lại khó nghe trong lần đầu giao tiếp.
カタカナ
|
英語
|
ベトナム語
|
アンケート
|
|
phiếu khảo sát
|
インフルエンザ
|
influenza
|
cảm cúm
|
インフレ[ーション]
|
inflation
|
lạm phát
|
インフラ[ストラクチャー]
|
infrastructure
|
cơ sở hạ tầng
|
イケめん
|
|
người đàn ông đẹp trai
|
エアロビクス
|
aerobics
|
thể dục nhịp điệu
|
オーバー
|
over
|
áo khoác ngoài, vượt quá, cường điệu
|
オートロック
|
autolock
|
khóa tự động
|
カーテン
|
curtain
|
rèm cửa
|
カウンター
|
counter
|
quầy
|
カルタ
|
card
|
thẻ
|
カーソル
|
cursor
|
con trỏ chuột
|
カートリッジ
|
cartridge
|
bình mực máy in
|
カート
|
cart
|
xe đẩy
|
キャベツ
|
cabbage
|
bắp cải
|
キュー
|
queue
|
hàng
|
クーラー
|
cooler
|
điều hòa
|
コインロッカー
|
coin locker
|
tủ đựng tiền
|
コンセント
|
|
ổ cắm điện
|
サンドイッチ
|
sandwich
|
bánh mì kẹp
|
サークル
|
circle
|
nhóm lợi ích chung, câu lạc bộ
|
シングル
|
single
|
độc thân/ phòng đơn
|
シャッター街・通り
|
(shutter)
|
phố có nhiều cửa hàng đóng cửa
|
スノボ(スノーボード)
|
snowboard
|
ván trượt tuyết
|
スーツ
|
suit
|
bộ com lê
|
ストーブ
|
stove
|
bếp lò
|
スムーズ
|
smooth
|
trơn mượt/ trôi chảy/ suôn sẻ
|
スロー
|
slow, throw
|
chậm, ném
|
セロテープ
|
cello-tape
|
băng dính
|
セーター
|
sweater
|
áo len
|
チラシ
|
|
tờ rơi
|
チェーン店
|
(chain)
|
chuỗi cửa hàng
|
チェコ
|
Czech
|
Cộng hòa Séc
|
テキスト
|
text
|
sách giáo khoa
|
テーマ
|
theme
|
chủ đề
|
トランプ
|
trump
|
chơi bài
|
ナンプラー
|
nampla
|
nước mắm
|
ハンカチ
|
hanker chief
|
khăn tay
|
ハイツ
|
heights
|
chiều cao
|
フロント
|
front
|
mặt trước, lễ tân
|
ホッチキス
|
|
dập ghim
|
マラソン
|
marathon
|
cuộc chạy đua
|
マフラー
|
muffler
|
khăn choàng cổ
|
マザーボード
|
motherboard
|
bảng mạch chủ
|
ミュージカル
|
musical
|
nhạc kịch
|
ミキサー
|
mixer
|
máy xay
|
メーカー
|
maker
|
nhà sản xuất
|
メキシコ
|
Mexico
|
nước Mexico
|
モノレール
|
monorail
|
đường sắt đơn
|
ユーモア(がある)
|
humor
|
sự hóm hỉnh/ tính hài hước
|
ヨーロッパ
|
europe
|
châu âu
|
ラウンジ
|
lounge
|
phòng chờ
|
ラグビー
|
rugby
|
bóng bầu dục
|
ラジカセ
|
radio-cassette
|
|
ラップフィルム
|
wrap film
|
giấy bóng gói thực phẩm
|
リュックサック
|
rucksack
|
cặp sách
|
リモコン
|
remote control
|
điều khiển
|
リレー(する)
|
relay
|
trì hoãn
|
ルール
|
rule
|
luật lệ
|
ルート
|
root; route
|
gốc rễ; lộ trình
|
ルーズ
|
loose
|
luộm thuộm/ lỏng lẻo/ rời rạc
|
レジャー
|
leisure
|
thư giãn/ giải trí
|
レバー
|
lever
|
xà beng, đòn bẩy/cần gạt, gan
|
レジ
|
(cash) register
|
quầy thu ngân
|
レンタカー
|
rent-a-car
|
thuê xe
|
ローン
|
loan
|
khoản nợ
|
ワープロ
|
|
máy đánh chữ
|
ワールド
|
world
|
thế giới
|
ワルツ
|
waltz
|
điệu van
|
ガスレンジ
|
gas range
|
bếp ga
|
ギリシャ
|
Greece
|
nước Hy Lạp
|
ギョーザ
|
|
há cảo
|
ゲレンデ
|
gelande
|
dốc trượt tuyết
|
ゴミステーション
|
(station)
|
điểm tập kết rác
|
ズボン
|
|
quần
|
ゼミ
|
seminar
|
hội thảo
|
ドイツ
|
|
nước Đức
|
ドレッサー
|
dresser
|
tủ quần áo
|
バレーボール
|
volleyball
|
bóng chuyền
|
バラエティー
|
variety
|
sự đa dạng, chương trình thực tế
|
バッター
|
batter
|
vận động viên bóng chày
|
ビニール袋(せい)
|
vinyl
|
(đồ làm từ) chất dẻo/nhựa
|
ブーツ
|
boots
|
giày cao cổ
|
ブティック
|
boutique
|
cửa hàng quần áo
|
ベランダ
|
veranda
|
hành lang
|
ベージュ
|
beige
|
màu be
|
ベスト
|
best; vest
|
tốt nhất, bộ com lê
|
ボート
|
boat
|
thuyển
|
パンチ
|
punch
|
cái đục lỗ
|
パンフレット
|
pamphlet
|
tờ rơi
|
パトカー
|
patrol car
|
xe tuần tra
|
パーマ
|
perm
|
tóc xoăn
|
パクチー
|
|
rau mùi
|
パンセ
|
|
ý tưởng
|
ピストル
|
pistol
|
súng lục
|
ピッチャー
|
pitcher
|
cầu thủ ném bóng chày
|
ペンキ
|
paint
|
tô màu
|
ペースメーカー
|
pacemaker
|
máy điều hòa nhịp tim
|
Với những từ mượn Katakana khó nhớ nhất được tổng hợp đầy đủ trong bảng trên hy vọng các bạn sẽ dễ dàng hơn trong việc học tiếng Nhật. Chỉ cần kiên trì học tiếng Nhật chắc chắn bạn sẽ giao tiếp thành thạo trong thời gian sớm nhất, chúc bạn học tiếng Nhật vui vẻ!
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét