Học từ vựng tiếng Nhật theo chủ đề là một trong những phương pháp học tiếng Nhật hiệu quả nhất cho những người theo học tiếng Nhật. Bài viết ngày hôm nay, tôi sẽ chia sẻ đến các bạn các từ vựng tiếng nhật chủ đề du lịch.
Nhật Bản được biết tới là quốc gia có những cảnh sắc thiên nhiên vô cùng tráng lệ khiến rất nhiều người đều ao ước có thể được một lần đặt chân tới nơi đây. Để chuẩn bị sẵn sàng cho hành trang tới Nhật Bản các bạn cần chuẩn bị cho mình một số vốn từ vựng tiếng Nhật cần thiết để không bị bỡ ngỡ khi muốn giao tiếp với người dân bản xứ nhé. Bên cạnh đó việc học tiếng Nhật theo chủ đề du lịch còn là một cách học hiệu quả để bạn nâng cao trình độ bản thân nhanh chóng và hiệu quả hơn. Theo dõi ngay những từ vựng dưới đây nhé!
>>> Xem thêm : Từ vựng tiếng Nhật trong quán ăn
何ヶ所 なんヶところ: Vài chỗ, vài nơi
食事 しょくじ: Bữa ăn
ロビー ロビー (ホテル): Sảnh, lobby
ホテル: Khách sạn
レストラン (出発): Nhà hàng
しゅっぱつ (教会) Xuất phát, khởi hành
きょうかい (動物園): Nhà thờ
どうぶつえん (博物館): Sở thú, thảo cầm viên
はくぶつかん (遊園地): Viện bảo tàng
ゆうえんち (昼食): Khu vui chơi, giải trí
ちゅうしょく(朝食): Bữa ăn trưa
ちょうしょく(夕食): Bữa ăn sáng
ゆうしょく (集合): Bữa ăn tối
しゅうごう (郊外): Tập trung, tập hợp
こうがい (名所旧跡): Ngoại ô
めいしょきゅうせき (回る): Khu danh thắng di tích cổ
まわる (歴史記念館): Vòng quanh, dạo quanh
れきしきねんかん (お城): Bảo tảng lịch sử
おしろ (工場): Thành trì, ngôi thành
こうじょう (市内): Công trường, nhà máy
しない (戻る): Nội thành, trong thành phố
もどる (到着): Quay về
とうちゃく(航空券): Tới nơi
こうくうけん (東京行き): Vé máy bay
とうきょうゆき: ( xe lửa; xe điện…) đi Tokyo
16びん (16便): Chuyến bay số 16
まんせき (満席): Hết chỗ
>>> Từ vựng tiếng Nhật chuyên ngành khách sạn
いちばんのびん (一番の便): Chuyến bay sớm nhất
あいている (日程): Còn chỗ, trống chỗ
にってい (荷物): Lịch trình
にもつ (眼下): Hành lý
がんか (見下ろす): Trước mắt
みおろす (見上げる): Nhìn xuống
みあげる: Nhìn lên
ふもと (中腹): Chân núi
ちゅうふく(頂上): Lưng núi
ちょうじょう (時刻): Đỉnh núi
じこく (空港): Thời điểm
くうこう (乗り換え): Sân bay
のりかえ: Chuyển xe lửa / xe điện…
ジェットコースター (お化け屋敷): Tàu điện lượn
おばけやしき (海賊船): Nhà ma
かいぞくせん (日帰り旅行): Tàu cướp biển (trò chơi trong khu giải trí)
ひがえりりょこう (乗り物): Du lịch đi về trong ngày
のりもの (登山口): Phương tiện di chuyển
とざんぐち: Cửa leo / lên núi
ケーブルカー: Xe cáp
バス (湖): Xe bus
みずうみ (改札口): Hồ nước
かいさつぐち (南西出入り口): Cửa soát vé
みなみにしでいりくち (毛布): Cửa ra phía nam / tây
もうふ (布団): Chăn
ふとん: Nệm
ハイキングコース (所要時間): Tour leo núi
しょようじかん (休憩所): Thời gian tham quan
きゅうけいじょ (景色): Chỗ nghỉ / dừng chân
けしき (付近を散策): Cảnh sắc, phong cảnh
ふきんをさんさく(美術館): Tham quan vòng vòng
びじゅつかん (指定席自由席): Bảo tàng thẩm mỹ
していせきじゆうせき (指定券): Ghế đặt trước / ghế tự do
していけん (招待券): Vé đặt trước
しょうたいけん (入場券): Vé mời
にゅうじょうけん (青い赤い券): Vé vào cổng
あおいあかいけん (旅行客同士): Vé xanh / đỏ
りょこうきゃくどうし (道路が込んでいる): Nhóm khách du lịch
どうろがこんでいる (案内係りの人): Đuờng kẹt xe
あんないかかりのひと (男性用女性用のお手洗い): Người hướng dẫn
だんせいようじょせいようのおてあらい: Nơi rửa tay dành cho nam / nữ
ろうか (廊下): Hành lang
おく(奥): Bên trong
コンサートのけん (コンサートの券): Vé xem hòa nhạc
チケットセンター: Trung tâm / cửa hàng bán vé
うりきれ (売り切れ): Bán hết
SBせき (S・B席): Ghế hạng S/B
くるまかす (車貸す): Mướn xe
せかいかっこくをまわる (世界各国を回る): Vòng quanh thế giới
めいしょ (名所): Danh thắng, nơi du lịch
りょこうさき (旅行先): Điểm du lịch, điểm đến du lịch
はだでかんじる (肌で感じる): Cảm nhận sâu sắc
しょみんのくらし (庶民の暮らし): Cuộc sống dân thường
あるきまわる (歩き回る): Đi bộ vòng vòng
かいものがめあて (買い物が目当て): Mục đích mua sắm
グループりょこう (グループ旅行): Du lịch theo nhóm
あまぐ (雨具): Dụng cụ đi mưa
きかえ (着替え): Thay đồ
おおどおりにめんする (大通りに面する): Hướng về phía đường lớn
たびさき (旅先): Điểm du lịch ; điểm đến du lịch
ふたまたのはし (二股の橋): Cầu 2 tầng
おおどおりにでる (大通りに出る): Ra đường lớn
にもつをつみおろす (荷物を積み下ろす): Bốc dở hành lý xuống
ほぞん (保存): Lưu
ならんだせき・2まいつづき (並んだ席・2枚続き): Vé ngồi cạnh nhau
それぞれ: Từng cái riêng biệt
にもつ・ふくがぬれないように (荷物・服が濡れないように): Để hành lý, quần áo không bị ướt
おしゃれなホテル (ぴったりだ): Khách sạn lộng lẫy, tráng lệ
ぴったりだ (禁煙席): Vừa đúng lúc, vừa khít, vừa y
きんえんせき (ご飯付き): Ghế không hút thuốc
ごめしづき (旅行用の鞄): Có cho ăn cơm ( tour / làm partime)
りょこうようのかばん (詰める): Vali du lịch
つめる (キャスター付き): Nhồi nhét đồ vào vali
Học từ vựng tiếng Nhật theo chủ đề du lịch thực sự rất thú vị phải không các bạn. Chỉ cần bạn có sự đam mê yêu thích du lịch mình tin bạn sẽ có thể dễ dàng tiếp thu ngay những chủ đề này.
Ngoài ra, kỹ năng giao tiếp cũng rất quan trọng khi đi du lịch. Vì vậy, đăng ký một khóa học tiếng Nhật giao tiếp TPHCM cũng sẽ giúp bạn nâng cao trình độ giao tiếp của bạn nhanh chóng hơn.
Nhật Bản được biết tới là quốc gia có những cảnh sắc thiên nhiên vô cùng tráng lệ khiến rất nhiều người đều ao ước có thể được một lần đặt chân tới nơi đây. Để chuẩn bị sẵn sàng cho hành trang tới Nhật Bản các bạn cần chuẩn bị cho mình một số vốn từ vựng tiếng Nhật cần thiết để không bị bỡ ngỡ khi muốn giao tiếp với người dân bản xứ nhé. Bên cạnh đó việc học tiếng Nhật theo chủ đề du lịch còn là một cách học hiệu quả để bạn nâng cao trình độ bản thân nhanh chóng và hiệu quả hơn. Theo dõi ngay những từ vựng dưới đây nhé!
>>> Xem thêm : Từ vựng tiếng Nhật trong quán ăn
Các từ vựng tiếng Nhật chủ đề du lịch
ガイド ガイド: Hướng dẫn何ヶ所 なんヶところ: Vài chỗ, vài nơi
食事 しょくじ: Bữa ăn
ロビー ロビー (ホテル): Sảnh, lobby
ホテル: Khách sạn
レストラン (出発): Nhà hàng
しゅっぱつ (教会) Xuất phát, khởi hành
きょうかい (動物園): Nhà thờ
どうぶつえん (博物館): Sở thú, thảo cầm viên
はくぶつかん (遊園地): Viện bảo tàng
ゆうえんち (昼食): Khu vui chơi, giải trí
ちゅうしょく(朝食): Bữa ăn trưa
ちょうしょく(夕食): Bữa ăn sáng
ゆうしょく (集合): Bữa ăn tối
しゅうごう (郊外): Tập trung, tập hợp
こうがい (名所旧跡): Ngoại ô
めいしょきゅうせき (回る): Khu danh thắng di tích cổ
まわる (歴史記念館): Vòng quanh, dạo quanh
れきしきねんかん (お城): Bảo tảng lịch sử
おしろ (工場): Thành trì, ngôi thành
こうじょう (市内): Công trường, nhà máy
しない (戻る): Nội thành, trong thành phố
もどる (到着): Quay về
とうちゃく(航空券): Tới nơi
こうくうけん (東京行き): Vé máy bay
とうきょうゆき: ( xe lửa; xe điện…) đi Tokyo
16びん (16便): Chuyến bay số 16
まんせき (満席): Hết chỗ
>>> Từ vựng tiếng Nhật chuyên ngành khách sạn
いちばんのびん (一番の便): Chuyến bay sớm nhất
あいている (日程): Còn chỗ, trống chỗ
にってい (荷物): Lịch trình
にもつ (眼下): Hành lý
がんか (見下ろす): Trước mắt
みおろす (見上げる): Nhìn xuống
みあげる: Nhìn lên
ふもと (中腹): Chân núi
ちゅうふく(頂上): Lưng núi
ちょうじょう (時刻): Đỉnh núi
じこく (空港): Thời điểm
くうこう (乗り換え): Sân bay
のりかえ: Chuyển xe lửa / xe điện…
ジェットコースター (お化け屋敷): Tàu điện lượn
おばけやしき (海賊船): Nhà ma
かいぞくせん (日帰り旅行): Tàu cướp biển (trò chơi trong khu giải trí)
ひがえりりょこう (乗り物): Du lịch đi về trong ngày
のりもの (登山口): Phương tiện di chuyển
とざんぐち: Cửa leo / lên núi
ケーブルカー: Xe cáp
バス (湖): Xe bus
みずうみ (改札口): Hồ nước
かいさつぐち (南西出入り口): Cửa soát vé
みなみにしでいりくち (毛布): Cửa ra phía nam / tây
もうふ (布団): Chăn
ふとん: Nệm
ハイキングコース (所要時間): Tour leo núi
しょようじかん (休憩所): Thời gian tham quan
きゅうけいじょ (景色): Chỗ nghỉ / dừng chân
けしき (付近を散策): Cảnh sắc, phong cảnh
ふきんをさんさく(美術館): Tham quan vòng vòng
びじゅつかん (指定席自由席): Bảo tàng thẩm mỹ
していせきじゆうせき (指定券): Ghế đặt trước / ghế tự do
していけん (招待券): Vé đặt trước
しょうたいけん (入場券): Vé mời
にゅうじょうけん (青い赤い券): Vé vào cổng
あおいあかいけん (旅行客同士): Vé xanh / đỏ
りょこうきゃくどうし (道路が込んでいる): Nhóm khách du lịch
どうろがこんでいる (案内係りの人): Đuờng kẹt xe
あんないかかりのひと (男性用女性用のお手洗い): Người hướng dẫn
だんせいようじょせいようのおてあらい: Nơi rửa tay dành cho nam / nữ
ろうか (廊下): Hành lang
おく(奥): Bên trong
コンサートのけん (コンサートの券): Vé xem hòa nhạc
チケットセンター: Trung tâm / cửa hàng bán vé
うりきれ (売り切れ): Bán hết
SBせき (S・B席): Ghế hạng S/B
くるまかす (車貸す): Mướn xe
せかいかっこくをまわる (世界各国を回る): Vòng quanh thế giới
めいしょ (名所): Danh thắng, nơi du lịch
りょこうさき (旅行先): Điểm du lịch, điểm đến du lịch
はだでかんじる (肌で感じる): Cảm nhận sâu sắc
しょみんのくらし (庶民の暮らし): Cuộc sống dân thường
あるきまわる (歩き回る): Đi bộ vòng vòng
かいものがめあて (買い物が目当て): Mục đích mua sắm
グループりょこう (グループ旅行): Du lịch theo nhóm
あまぐ (雨具): Dụng cụ đi mưa
きかえ (着替え): Thay đồ
おおどおりにめんする (大通りに面する): Hướng về phía đường lớn
たびさき (旅先): Điểm du lịch ; điểm đến du lịch
ふたまたのはし (二股の橋): Cầu 2 tầng
おおどおりにでる (大通りに出る): Ra đường lớn
にもつをつみおろす (荷物を積み下ろす): Bốc dở hành lý xuống
ほぞん (保存): Lưu
ならんだせき・2まいつづき (並んだ席・2枚続き): Vé ngồi cạnh nhau
それぞれ: Từng cái riêng biệt
にもつ・ふくがぬれないように (荷物・服が濡れないように): Để hành lý, quần áo không bị ướt
おしゃれなホテル (ぴったりだ): Khách sạn lộng lẫy, tráng lệ
ぴったりだ (禁煙席): Vừa đúng lúc, vừa khít, vừa y
きんえんせき (ご飯付き): Ghế không hút thuốc
ごめしづき (旅行用の鞄): Có cho ăn cơm ( tour / làm partime)
りょこうようのかばん (詰める): Vali du lịch
つめる (キャスター付き): Nhồi nhét đồ vào vali
Học từ vựng tiếng Nhật theo chủ đề du lịch thực sự rất thú vị phải không các bạn. Chỉ cần bạn có sự đam mê yêu thích du lịch mình tin bạn sẽ có thể dễ dàng tiếp thu ngay những chủ đề này.
Ngoài ra, kỹ năng giao tiếp cũng rất quan trọng khi đi du lịch. Vì vậy, đăng ký một khóa học tiếng Nhật giao tiếp TPHCM cũng sẽ giúp bạn nâng cao trình độ giao tiếp của bạn nhanh chóng hơn.
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét